Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Sakhnin vs Maccabi Haifa 18/01/2024

Trận đấu tiếp theo Bnei Sakhnin - Maccabi Haifa on 18/01/2025

Bnei Sakhnin BNS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Haifa MAH
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Bnei Sakhnin trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 số trận gần nhất Maccabi Haifa trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.33
Bnei Sakhnin BNS

Chi tiết trận đấu

Maccabi Haifa MAH
4
Đá phạt góc
5
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+1

11

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+20

25

5

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 21
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bnei Sakhnin BNS

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Haifa MAH
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 10
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 00:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
3 0
TTG 19/05/24 01:30
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1 2
TTG 13/04/24 22:45
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 0
TTG 18/01/24 02:00
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 3
TTG 28/09/23 01:00
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 1

Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Bnei Sakhnin BNS

Bảng xếp hạng

Maccabi Haifa MAH
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Maccabi Haifa FC khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bnei Sakhnin FC và Maccabi Haifa FC là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Bnei Sakhnin FC chơi trên sân nhà, Bnei Sakhnin FC đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-15 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Bnei Sakhnin FC đã thắng 12 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Haifa FC thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-35 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2024, 02:00