Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin 13/04/2024

Trận đấu tiếp theo Bnei Sakhnin - Maccabi Haifa on 18/01/2025

Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin BNS
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Maccabi Haifa trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Bnei Sakhnin trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

7.78
Maccabi Haifa MAH

Chi tiết trận đấu

Bnei Sakhnin BNS
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+3

16

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

9

10

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.3'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Haifa MAH

Số liệu thống kê H2H

Bnei Sakhnin BNS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 2
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/10/24 00:30
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
3 0
TTG 19/05/24 01:30
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1 2
TTG 13/04/24 22:45
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 0
TTG 18/01/24 02:00
Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0 3
TTG 28/09/23 01:00
Maccabi Haifa Maccabi Haifa Bnei Sakhnin Bnei Sakhnin
1 1

Resultados mais recentes: Maccabi Haifa

Resultados mais recentes: Bnei Sakhnin

Maccabi Haifa MAH

Bảng xếp hạng

Bnei Sakhnin BNS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Haifa FC và Bnei Sakhnin FC là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Haifa FC chơi trên sân nhà, Maccabi Haifa FC đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-17 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Haifa FC đã thắng 28 trận, có 11 trận hòa trong khi Bnei Sakhnin FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-35 nghiêng về phía Maccabi Haifa FC.

Trận thắng gần đây nhất của Bnei Sakhnin FC trên sân của Maccabi Haifa FC là ở năm 2017.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Tư 2024, 22:45