Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bohemians 1905 Prague vs Teplice 28/01/2023

Trận đấu tiếp theo Bohemians 1905 Prague - Teplice on 29/03/2025

Bohemians 1905 Prague BOH

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Bohemians 1905 Prague không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga không vẽ

7 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Teplice không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Liga không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.22
Bohemians 1905 Prague BOH

Chi tiết trận đấu

Teplice TEP
7 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
13
Tổng số mũi chích ngừa
7
2
Ảnh bị chặn
4
1
Thủ môn cứu thua
4
11
Fouls
13
0
Thẻ vàng
1
14
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
40
Ném biên
29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bohemians 1905 Prague BOH

Số liệu thống kê H2H

Teplice TEP
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 11
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/10/24 20:00
Teplice Teplice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
1 2
TTG 25/11/23 22:00
Teplice Teplice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
1 1
TTG 30/07/23 21:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Teplice Teplice
1 2
TTG 28/01/23 22:00
Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague Teplice Teplice
2 0
TTG 13/08/22 22:00
Teplice Teplice Bohemians 1905 Prague Bohemians 1905 Prague
0 1

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Prague

Resultados mais recentes: Teplice

Bohemians 1905 Prague BOH

Bảng xếp hạng

Teplice TEP
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bohemians Prague 1905 và FK Teplice khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bohemians Prague 1905 và FK Teplice là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà, Bohemians Prague 1905 đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-14 nghiêng về phía Bohemians Prague 1905.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Bohemians Prague 1905 đã thắng 10 trận, có 12 trận hòa trong khi FK Teplice thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 42-41 nghiêng về phía FK Teplice.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2023, 22:00
Trọng tài:
Hocek Petr, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Dolicek Stadium, Prague, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
6300