Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brondby vs AaB Fodbold 15/04/2022

Trận đấu tiếp theo Brondby - AaB Fodbold on 30/11/2024

Brondby BRO

Chi tiết trận đấu

AaB Fodbold AAB
Brondby BRO

Phỏng đoán

AaB Fodbold AAB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 48%
    x
  • 49%
    2
  • Brondby BRO

    Chi tiết trận đấu

    AaB Fodbold AAB
    66 %
    Sở hữu bóng
    34 %
    3 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    16
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    4
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    8
    Fouls
    11
    1
    Thẻ vàng
    2
    12
    Đá phạt
    13
    13
    Đá phạt góc
    0
    5
    Ngoại vi
    1
    35
    Ném biên
    21

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Brondby BRO

    Số liệu thống kê H2H

    AaB Fodbold AAB
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 6
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 19/08/24 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Brondby Brondby
    0 4
    TTG 31/10/22 01:00
    Brondby Brondby AaB Fodbold AaB Fodbold
    3 2
    TTG 22/08/22 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold Brondby Brondby
    2 1
    TTG 16/05/22 00:00
    AaB Fodbold AaB Fodbold 2 Brondby Brondby
    1 3
    TTG 15/04/22 00:00
    Brondby Brondby AaB Fodbold AaB Fodbold
    0 1

    Resultados mais recentes: Brondby

    Resultados mais recentes: AaB Fodbold

    Brondby BRO

    Bảng xếp hạng

    AaB Fodbold AAB
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 20 8 4 56:19 37 68
    2 32 20 5 7 59:33 26 65
    3 32 13 10 9 54:37 17 49
    4 32 13 9 10 40:41 -1 48
    5 32 13 6 13 47:45 2 45
    6 32 12 7 13 36:42 -6 43
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 10 14 8 45:43 2 44
    2 32 8 14 10 45:46 -1 38
    3 32 8 12 12 38:47 -9 36
    4 32 6 12 14 31:43 -12 30
    5 32 7 8 17 31:60 -29 29
    6 32 4 11 17 28:54 -26 23
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 43:13 30 48
    2 22 13 3 6 37:22 15 42
    3 22 11 7 4 30:24 6 40
    4 22 11 5 6 36:26 10 38
    5 22 9 6 7 26:25 1 33
    6 22 7 10 5 34:21 13 31
    7 22 6 9 7 31:33 -2 27
    8 22 6 8 8 24:29 -5 26
    9 22 4 9 9 31:35 -4 21
    10 22 5 6 11 24:37 -13 21
    11 22 4 4 14 21:48 -27 16
    12 22 2 7 13 17:41 -24 13
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 27:9 18 34
    2 16 10 2 4 32:17 15 32
    3 16 8 4 4 26:15 11 28
    4 16 8 4 4 20:16 4 28
    5 16 6 4 6 21:23 -2 22
    6 16 6 2 8 24:23 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 6 4 27:20 7 24
    2 16 6 5 5 21:24 -3 23
    3 16 5 7 4 21:21 0 22
    4 16 4 7 5 19:20 -1 19
    5 16 4 7 5 19:20 -1 19
    6 16 3 6 7 16:29 -13 15
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 7 3 1 16:9 7 24
    2 11 6 4 1 19:7 12 22
    3 11 7 0 4 22:11 11 21
    4 11 5 3 3 15:13 2 18
    5 11 5 2 4 18:15 3 17
    6 11 4 4 3 14:8 6 16
    7 11 4 4 3 15:13 2 16
    8 11 4 3 4 16:18 -2 15
    9 11 3 4 4 20:16 4 13
    10 11 2 5 4 12:17 -5 11
    11 11 2 4 5 12:15 -3 10
    12 11 2 4 5 11:22 -11 10
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 10 4 2 29:10 19 34
    2 16 10 3 3 27:16 11 33
    3 16 7 4 5 23:22 1 25
    4 16 5 6 5 28:22 6 21
    5 16 6 3 7 15:19 -4 21
    6 16 5 5 6 20:25 -5 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 7 3 26:23 3 25
    2 16 2 8 6 18:26 -8 14
    3 16 3 5 8 17:26 -9 14
    4 16 2 5 9 12:23 -11 11
    5 16 1 5 10 12:25 -13 8
    6 16 1 3 12 10:36 -26 6
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 24:6 18 26
    2 11 6 3 2 18:11 7 21
    3 11 6 3 2 15:11 4 21
    4 11 4 5 2 19:18 1 17
    5 11 4 4 3 14:15 -1 16
    6 11 3 6 2 20:13 7 15
    7 11 4 3 4 11:12 -1 15
    8 11 2 4 5 9:16 -7 10
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 1 5 5 11:19 -8 8
    11 11 0 3 8 6:19 -13 3
    12 11 0 1 10 5:30 -25 1

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aalborg BK khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và Aalborg BK là 1-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 20 trận, có 15 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 62-43 nghiêng về phía Broendby IF.

    Trong 87 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 32 trận, có 26 trận hòa trong khi Aalborg BK thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 113-113 nghiêng về phía Broendby IF.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    15 Tháng Tư 2022, 00:00
    Trọng tài:
    Redder Mikkel, Đan Mạch
    Sân vận động:
    Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
    Dung tích:
    29000