Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Centro Atletico Fenix vs CA River Plate (URU) 07/07/2024

Centro Atletico Fenix FEN

Chi tiết trận đấu

CA River Plate (URU) RIV

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Centro Atletico Fenix trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng CA River Plate (URU) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.68
Centro Atletico Fenix FEN

Chi tiết trận đấu

CA River Plate (URU) RIV
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
1
10 Diêm

5 - Thắng

0 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+2

14

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-6

13

19

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Centro Atletico Fenix FEN

Số liệu thống kê H2H

CA River Plate (URU) RIV
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
4 3
TTG 07/07/24 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
1 0
TTG 17/03/24 03:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0
TTG 16/11/23 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1 0
TTG 08/04/23 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0

Resultados mais recentes: Centro Atletico Fenix

Resultados mais recentes: CA River Plate (URU)

Centro Atletico Fenix FEN

Bảng xếp hạng

CA River Plate (URU) RIV
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
Centro Atletico Fenix
2 15 10 4 1 31:16 15 34
Club Atletico Boston River
3 15 8 4 3 31:17 14 28
Miramar Misiones
4 15 8 3 4 21:17 4 27
Club Nacional Montevideo
5 15 7 3 5 25:25 0 24
Cerro Largo
6 15 6 3 6 16:16 0 21
C.A. Progreso
7 15 5 4 6 22:22 0 19
CA River Plate (URU)
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
C.A. Cerro
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
Rampla Juniors
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
Liverpool Montevideo
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
Danubio
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
Montevideo Wanderers
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
Racing Club de Montevideo
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
Deportivo Maldonado
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
Penarol
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
Defensor Sporting
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 11 2 1 29:4 25 35
Centro Atletico Fenix
2 14 10 3 1 34:10 24 33
Club Atletico Boston River
3 14 8 2 4 18:12 6 26
Club Nacional Montevideo
4 14 6 7 1 13:4 9 25
Deportivo Maldonado
5 14 6 6 2 14:10 4 24
CA River Plate (URU)
6 14 5 4 5 13:10 3 19
C.A. Progreso
7 14 5 4 5 17:17 0 19
Miramar Misiones
8 14 5 3 6 15:18 -3 18
Racing Club de Montevideo
9 14 4 6 4 11:15 -4 18
Defensor Sporting
10 14 4 4 6 14:19 -5 16
11 14 3 6 5 12:15 -3 15
C.A. Cerro
12 14 4 3 7 11:18 -7 15
13 14 4 2 8 13:25 -12 14
Penarol
14 14 2 6 6 8:17 -9 12
Liverpool Montevideo
15 14 1 5 8 8:22 -14 8
Cerro Largo
16 14 1 3 10 9:23 -14 6
Danubio
  • Playoffs
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 28 6 2 70:16 54 90
2 36 25 8 3 83:31 52 83
Club Atletico Boston River
3 36 18 6 12 45:37 8 60
Club Nacional Montevideo
4 36 16 10 10 55:39 16 58
Miramar Misiones
5 36 13 14 9 37:34 3 53
Deportivo Maldonado
6 36 14 9 13 35:33 2 51
C.A. Progreso
7 36 12 13 11 44:42 2 49
CA River Plate (URU)
8 36 13 8 15 40:48 -8 47
Rampla Juniors
9 36 10 10 16 43:52 -9 40
10 36 10 10 16 41:58 -17 40
Cerro Largo
11 36 9 12 15 35:47 -12 39
Liverpool Montevideo
12 36 9 12 15 36:53 -17 39
Defensor Sporting
13 36 10 8 18 34:57 -23 38
Montevideo Wanderers
14 36 10 7 19 34:51 -17 37
15 36 8 12 16 38:49 -11 36
C.A. Cerro
16 36 6 9 21 28:51 -23 27
Danubio
  • Copa Libertadores
  • Copa Libertadores Qualification
  • Copa Sudamericana
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 10:5 5 14
2 7 4 1 2 11:9 2 13
Rampla Juniors
3 7 3 2 2 7:5 2 11
Miramar Misiones
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
Cerro Largo
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
CA River Plate (URU)
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
Danubio
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 18:5 13 16
Club Atletico Boston River
2 7 4 2 1 11:11 0 14
Deportivo Maldonado
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
C.A. Progreso
4 7 3 1 3 8:5 3 10
Liverpool Montevideo
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
Defensor Sporting
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
Montevideo Wanderers
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
Club Nacional Montevideo
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
C.A. Cerro
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
Centro Atletico Fenix
2 8 6 1 1 18:9 9 19
Club Atletico Boston River
3 8 5 2 1 19:9 10 17
4 7 5 0 2 15:12 3 15
5 8 3 3 2 13:9 4 12
Liverpool Montevideo
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
Montevideo Wanderers
11 5 2 1 2 5:4 1 7
C.A. Progreso
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
CA River Plate (URU)
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
Defensor Sporting
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
Danubio
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 9 5 3 1 9:2 7 18
3 7 5 2 0 12:0 12 17
Centro Atletico Fenix
4 9 5 2 2 13:4 9 17
C.A. Progreso
5 6 5 1 0 16:5 11 16
Club Atletico Boston River
6 7 4 0 3 12:8 4 12
7 7 3 1 3 7:8 -1 10
8 6 2 3 1 7:6 1 9
Defensor Sporting
9 7 2 3 2 9:9 0 9
10 6 2 2 2 3:4 -1 8
CA River Plate (URU)
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 6 0 4 2 2:8 -6 4
Liverpool Montevideo
16 6 0 2 4 4:9 -5 2
Danubio
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 42:16 26 45
Club Atletico Boston River
2 18 13 5 0 31:3 28 44
3 19 11 3 5 30:20 10 36
4 18 9 4 5 33:20 13 31
5 18 8 4 6 21:15 6 28
C.A. Progreso
6 18 7 7 4 17:15 2 28
7 19 8 4 7 24:28 -4 28
8 19 8 3 8 22:22 0 27
9 18 5 8 5 22:19 3 23
Liverpool Montevideo
10 18 5 7 6 28:29 -1 22
11 17 6 4 7 17:21 -4 22
Montevideo Wanderers
12 17 4 7 6 22:24 -2 19
Defensor Sporting
13 18 4 7 7 19:24 -5 19
14 19 5 3 11 15:29 -14 18
15 17 4 5 8 14:18 -4 17
CA River Plate (URU)
16 17 2 3 12 13:25 -12 9
Danubio
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
CA River Plate (URU)
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
Danubio
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:2 6 10
Club Atletico Boston River
2 4 2 1 1 7:2 5 7
Liverpool Montevideo
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
5 3 1 1 1 5:5 0 4
Montevideo Wanderers
6 3 1 1 1 3:3 0 4
Defensor Sporting
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
C.A. Progreso
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
2 8 6 0 2 11:7 4 18
Club Nacional Montevideo
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
Miramar Misiones
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
Deportivo Maldonado
8 7 2 3 2 6:5 1 9
Penarol
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
Cerro Largo
11 5 2 2 1 10:8 2 8
C.A. Cerro
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
Rampla Juniors
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
Racing Club de Montevideo
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 17:4 13 18
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 7 3 0 4 6:9 -3 9
Racing Club de Montevideo
5 9 2 3 4 6:9 -3 9
C.A. Cerro
6 8 2 3 3 4:9 -5 9
7 6 2 2 2 7:9 -2 8
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 5 1 4 0 4:2 2 7
Deportivo Maldonado
10 7 2 1 4 9:12 -3 7
Penarol
11 7 1 4 2 5:9 -4 7
Miramar Misiones
12 6 1 2 3 3:7 -4 5
Club Nacional Montevideo
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 6 0 1 5 3:11 -8 1
Cerro Largo
# Hình thức Primera Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 15 1 2 39:13 26 46
2 18 11 5 2 41:15 26 38
3 19 8 8 3 30:24 6 32
4 18 7 6 5 22:19 3 27
Miramar Misiones
5 18 6 7 5 20:19 1 25
Deportivo Maldonado
6 17 7 3 7 15:17 -2 24
Club Nacional Montevideo
7 18 6 5 7 14:18 -4 23
8 17 5 5 7 18:26 -8 20
Rampla Juniors
9 19 5 5 9 14:29 -15 20
10 17 5 4 8 19:22 -3 19
11 18 5 3 10 15:23 -8 18
12 19 4 6 9 15:26 -11 18
13 18 4 5 9 19:25 -6 17
C.A. Cerro
14 18 4 4 10 13:28 -15 16
15 19 4 4 11 17:36 -19 16
16 17 2 6 9 17:30 -13 12
Cerro Largo
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:2 3 9
Miramar Misiones
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
Rampla Juniors
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
Cerro Largo
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:5 2 8
Deportivo Maldonado
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
Club Nacional Montevideo
8 4 0 0 4 3:8 -5 0
C.A. Cerro

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atletico Fenix Montevideo và CA River Plate (URU) khi Atletico Fenix Montevideo chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Atletico Fenix Montevideo và CA River Plate (URU) là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Atletico Fenix Montevideo chơi trên sân nhà, Atletico Fenix Montevideo đã thắng 2 trận, có 6 trận hòa trong khi CA River Plate (URU) thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-18 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Atletico Fenix Montevideo đã thắng 6 trận, có 13 trận hòa trong khi CA River Plate (URU) thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-38 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Bảy 2024, 21:00
Trọng tài:
De Armas Mathias, Uruguay