Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CA River Plate (URU) vs Centro Atletico Fenix 29/09/2024

CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CA River Plate (URU) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Centro Atletico Fenix trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.88
CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-4

13

17

Ghi bàn

Thừa nhận

0

10

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 30
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CA River Plate (URU) RIV

Số liệu thống kê H2H

Centro Atletico Fenix FEN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
4 3
TTG 07/07/24 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
1 0
TTG 17/03/24 03:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0
TTG 16/11/23 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1 0
TTG 08/04/23 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0

Resultados mais recentes: CA River Plate (URU)

Resultados mais recentes: Centro Atletico Fenix

CA River Plate (URU) RIV

Bảng xếp hạng

Centro Atletico Fenix FEN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 31:7 24 41
C.A. Progreso
2 15 10 4 1 31:16 15 34
3 15 8 4 3 31:17 14 28
Câu lạc bộ Atletico Boston River
4 15 8 3 4 21:17 4 27
Defensor Sporting
5 15 7 3 5 25:25 0 24
Penarol
6 15 6 3 6 16:16 0 21
Juventud de Las Piedras
7 15 5 4 6 22:22 0 19
8 15 4 6 5 22:24 -2 18
Danubio
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 4 5 6 19:25 -6 17
11 15 4 3 8 14:19 -5 15
12 15 4 3 8 15:27 -12 15
13 15 3 5 7 20:25 -5 14
14 15 3 5 7 13:19 -6 14
Liverpool Montevideo
15 15 3 4 8 11:17 -6 13
16 15 2 5 8 18:28 -10 11
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 32:5 27 38
C.A. Progreso
2 15 11 3 1 37:11 26 36
3 15 7 6 2 16:10 6 27
4 15 8 2 5 19:15 4 26
Defensor Sporting
5 15 6 7 2 14:7 7 25
Liverpool Montevideo
6 15 6 4 5 15:11 4 22
Juventud de Las Piedras
7 15 5 5 5 17:17 0 20
Câu lạc bộ Atletico Boston River
8 15 4 7 4 11:15 -4 19
9 15 4 6 5 15:16 -1 18
Danubio
10 15 5 3 7 15:20 -5 18
11 15 4 5 6 15:20 -5 17
12 15 4 4 7 12:19 -7 16
13 15 4 2 9 14:28 -14 14
14 15 2 6 7 9:20 -11 12
15 15 2 3 10 12:24 -12 9
16 15 1 5 9 9:24 -15 8
Penarol
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 10:5 5 14
C.A. Progreso
2 7 4 1 2 11:9 2 13
3 7 3 2 2 7:5 2 11
Câu lạc bộ Atletico Boston River
4 7 3 1 3 10:9 1 10
5 7 2 2 3 8:9 -1 8
6 7 2 2 3 8:11 -3 8
Penarol
7 7 1 3 3 8:10 -2 6
8 7 1 3 3 5:9 -4 6
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 18:5 13 16
2 7 4 2 1 11:11 0 14
Liverpool Montevideo
3 7 3 2 2 6:7 -1 11
Juventud de Las Piedras
4 7 3 1 3 8:5 3 10
5 7 3 1 3 7:10 -3 10
6 7 2 2 3 8:12 -4 8
7 7 2 1 4 6:8 -2 7
Defensor Sporting
8 7 1 0 6 4:10 -6 3
Danubio
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:1 13 19
2 8 6 1 1 18:9 9 19
3 8 5 2 1 19:9 10 17
Câu lạc bộ Atletico Boston River
4 7 5 0 2 15:12 3 15
Penarol
5 8 3 3 2 13:9 4 12
6 8 3 2 3 15:14 1 11
7 7 3 1 3 7:7 0 10
8 10 2 4 4 12:16 -4 10
9 7 2 3 2 10:10 0 9
10 7 2 2 3 5:8 -3 8
11 5 2 1 2 5:4 1 7
Juventud de Las Piedras
12 8 1 3 4 9:11 -2 6
13 8 1 3 4 12:15 -3 6
14 8 2 0 6 7:10 -3 6
15 6 0 4 2 4:7 -3 4
Liverpool Montevideo
16 8 1 1 6 5:12 -7 4
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 15:5 10 21
2 8 6 2 0 15:1 14 20
3 10 6 2 2 15:5 10 20
Juventud de Las Piedras
4 7 6 1 0 19:6 13 19
5 9 5 3 1 9:2 7 18
Liverpool Montevideo
6 7 4 0 3 12:8 4 12
Câu lạc bộ Atletico Boston River
7 7 3 2 2 5:4 1 11
8 8 3 2 3 8:9 -1 11
9 7 2 4 1 7:6 1 10
10 7 2 3 2 9:9 0 9
11 8 2 2 4 7:10 -3 8
12 8 1 4 3 5:11 -6 7
Penarol
13 7 2 1 4 4:13 -9 7
14 5 1 3 1 6:6 0 6
15 7 1 2 4 7:10 -3 5
16 7 0 4 3 3:11 -8 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 8:5 3 9
2 4 2 2 0 5:2 3 8
3 4 2 1 1 6:4 2 7
4 4 2 0 2 4:5 -1 6
Penarol
5 3 1 0 2 2:3 -1 3
6 3 0 2 1 2:3 -1 2
Câu lạc bộ Atletico Boston River
7 3 0 2 1 4:6 -2 2
8 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 8:2 6 10
2 4 2 1 1 7:2 5 7
3 4 2 0 2 5:5 0 6
4 3 2 0 1 4:6 -2 6
Liverpool Montevideo
5 3 1 1 1 5:5 0 4
6 3 1 1 1 3:3 0 4
7 4 1 1 2 3:7 -4 4
Juventud de Las Piedras
8 3 1 0 2 1:2 -1 3
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:6 11 22
C.A. Progreso
2 8 6 0 2 11:7 4 18
Defensor Sporting
3 7 4 3 0 13:7 6 15
4 10 4 2 4 11:12 -1 14
5 7 4 1 2 13:11 2 13
6 7 3 2 2 12:8 4 11
7 9 3 1 5 9:12 -3 10
8 7 2 3 2 6:5 1 9
9 7 2 3 2 7:9 -2 9
10 8 2 3 3 10:13 -3 9
11 5 2 2 1 10:8 2 8
Danubio
12 8 2 2 4 8:13 -5 8
13 8 2 1 5 10:19 -9 7
14 7 1 2 4 6:13 -7 5
15 7 1 2 4 6:16 -10 5
16 7 0 3 4 5:11 -6 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 17:4 13 18
C.A. Progreso
2 8 5 2 1 18:5 13 17
3 8 4 4 0 11:6 5 16
4 10 3 3 4 9:10 -1 12
Danubio
5 7 2 3 2 8:10 -2 9
6 8 3 0 5 6:11 -5 9
7 8 2 3 3 4:9 -5 9
8 8 2 2 4 6:9 -3 8
9 8 1 5 2 5:9 -4 8
10 6 1 4 1 5:5 0 7
11 8 2 1 5 10:15 -5 7
12 7 1 2 4 4:10 -6 5
Defensor Sporting
13 7 1 2 4 4:10 -6 5
14 8 1 1 6 5:14 -9 4
15 5 0 2 3 0:6 -6 2
16 7 0 1 6 4:13 -9 1
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:2 3 9
2 3 2 0 1 5:3 2 6
C.A. Progreso
3 4 2 0 2 4:3 1 6
4 4 1 2 1 3:3 0 5
5 3 1 1 1 3:4 -1 4
6 4 0 3 1 6:7 -1 3
7 3 1 0 2 4:5 -1 3
8 3 0 2 1 4:6 -2 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 2 0 7:5 2 8
2 3 2 1 0 3:0 3 7
3 3 2 0 1 10:3 7 6
4 4 2 0 2 4:7 -3 6
5 4 1 1 2 3:7 -4 4
6 3 1 0 2 1:3 -2 3
7 3 0 1 2 1:3 -2 1
Defensor Sporting
8 4 0 0 4 3:8 -5 0
Danubio

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA River Plate (URU) và Atletico Fenix Montevideo khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA River Plate (URU) và Atletico Fenix Montevideo là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà, CA River Plate (URU) đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-19 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, CA River Plate (URU) đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-39 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2024, 21:00
Trọng tài:
Gonzalez Cabrera Leodan Frankin, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Federico Saroldi, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
6000