Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CA River Plate (URU) vs Centro Atletico Fenix 16/11/2023

CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN

Phỏng đoán

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CA River Plate (URU) được chơi với số điểm 0: 0

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Centro Atletico Fenix được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.63
CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Centro Atletico Fenix FEN
1 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (11)
5
Tổng số mũi chích ngừa
11
12
Fouls
8
2
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
13
1
Đá phạt góc
8
1
Ngoại vi
2
15
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CA River Plate (URU) RIV

Số liệu thống kê H2H

Centro Atletico Fenix FEN
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 29/09/24 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
4 3
TTG 07/07/24 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
1 0
TTG 17/03/24 03:30
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0
TTG 16/11/23 21:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
1 0
TTG 08/04/23 21:00
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
0 0

Resultados mais recentes: CA River Plate (URU)

Resultados mais recentes: Centro Atletico Fenix

CA River Plate (URU) RIV

Bảng xếp hạng

Centro Atletico Fenix FEN
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 25:11 14 34
2 15 8 5 2 28:11 17 29
3 15 6 7 2 27:14 13 25
4 15 6 7 2 13:10 3 25
5 15 6 5 4 24:19 5 23
6 15 6 5 4 16:12 4 23
7 15 5 5 5 17:19 -2 20
8 15 5 5 5 18:23 -5 20
9 15 5 4 6 23:27 -4 18
10 15 3 7 5 13:16 -3 16
11 15 3 5 7 15:24 -9 16
12 15 4 4 7 15:25 -10 16
13 15 3 6 6 20:19 1 15
14 15 3 6 6 13:17 -4 15
15 15 2 6 7 15:23 -8 12
16 15 3 3 9 11:23 -12 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 23:8 15 35
2 15 6 7 2 19:13 6 25
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 20:17 3 24
5 15 6 4 5 15:14 1 22
6 15 6 3 6 19:13 6 21
7 15 6 3 6 21:20 1 21
8 15 6 2 7 17:16 1 20
9 15 4 7 4 13:15 -2 19
10 15 5 4 6 9:14 -5 19
11 15 5 3 7 14:19 -5 18
12 15 4 5 6 14:17 -3 17
13 15 3 7 5 11:15 -4 16
14 15 3 6 6 12:15 -3 15
15 15 4 3 8 13:21 -8 15
16 15 3 4 8 13:19 -6 13
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:5 6 14
2 7 3 3 1 10:6 4 12
3 7 3 2 2 6:4 2 11
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 8:7 1 9
6 7 2 3 2 5:7 -2 9
7 7 2 2 3 8:8 0 8
8 7 1 1 5 6:17 -11 4
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 15:8 7 16
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:8 4 11
4 7 3 1 3 12:12 0 10
5 7 2 3 2 7:5 2 9
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 4 3 9:17 -8 4
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 15:4 11 23
2 7 6 1 0 18:3 15 19
3 7 5 1 1 15:8 7 16
4 7 5 0 2 13:10 3 15
5 8 4 3 1 8:7 1 15
6 7 3 3 1 12:4 8 12
7 6 3 3 0 9:5 4 12
8 8 2 5 1 14:11 3 11
9 8 3 2 3 11:9 2 11
10 9 3 2 4 17:20 -3 11
11 7 2 4 1 5:4 1 10
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
13 7 1 3 3 6:11 -5 6
14 7 1 2 4 5:8 -3 5
15 8 0 5 3 4:9 -5 5
16 8 0 3 5 4:15 -11 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 14:5 9 19
2 7 5 0 2 12:3 9 15
3 9 4 2 3 9:7 2 14
4 8 4 1 3 9:5 4 13
5 8 3 3 2 7:6 1 12
6 8 3 3 2 11:11 0 12
7 7 3 2 2 14:10 4 11
8 7 3 2 2 11:7 4 11
9 7 3 2 2 7:5 2 11
10 8 3 2 3 9:8 1 11
11 8 3 2 3 5:9 -4 11
12 7 3 1 3 5:6 -1 10
13 8 2 4 2 7:9 -2 10
14 6 1 4 1 6:6 0 7
15 8 1 4 3 6:8 -2 7
16 6 0 2 4 3:9 -6 2
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 1 3 0 6:2 4 6
5 4 2 0 2 5:2 3 6
6 3 1 1 1 4:3 1 4
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 11:6 5 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 3 2 1 0 8:3 5 7
4 4 2 0 2 5:5 0 6
5 4 1 2 1 3:3 0 5
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 0 2 1 2:3 -1 2
8 3 0 2 1 5:7 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:4 7 18
2 7 4 2 1 13:3 10 14
3 6 3 2 1 10:7 3 11
4 7 3 2 2 11:9 2 11
5 8 2 4 2 10:8 2 10
6 7 2 4 1 5:3 2 10
7 7 3 1 3 9:8 1 10
8 6 2 2 2 6:7 -1 8
9 9 2 2 5 9:18 -9 8
10 8 1 4 3 9:11 -2 7
11 8 1 3 4 9:12 -3 6
12 8 1 3 4 8:12 -4 6
13 8 2 0 6 8:17 -9 6
14 8 0 5 3 4:9 -5 5
15 7 1 2 4 4:16 -12 5
16 8 0 3 5 8:15 -7 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:7 6 18
2 7 5 1 1 9:3 6 16
3 8 4 2 2 9:8 1 14
4 7 3 3 1 9:6 3 12
5 9 3 2 4 10:10 0 11
6 7 3 1 3 8:8 0 10
7 8 3 1 4 7:10 -3 10
8 8 1 6 1 8:9 -1 9
9 7 2 2 3 6:7 -1 8
10 7 2 2 3 4:5 -1 8
11 7 2 1 4 8:11 -3 7
12 7 1 3 3 4:6 -2 6
13 8 1 3 4 7:10 -3 6
14 8 1 3 4 3:10 -7 6
15 6 1 1 4 5:12 -7 4
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:5 -1 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 4:4 0 4
5 4 1 1 2 4:5 -1 4
6 3 1 0 2 3:5 -2 3
7 3 0 1 2 2:4 -2 1
8 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
6 3 0 2 1 3:4 -1 2
7 3 0 2 1 3:6 -3 2
8 4 0 2 2 4:10 -6 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA River Plate (URU) và Atletico Fenix Montevideo khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CA River Plate (URU) và Atletico Fenix Montevideo là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà, CA River Plate (URU) đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-19 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Trong 32 lần gặp nhau gần đây, CA River Plate (URU) đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi Atletico Fenix Montevideo thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-38 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2023, 21:00
Trọng tài:
Arman Federico, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Federico Saroldi, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
6000