Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Canada (Nữ) vs New Zealand (Nữ) 16/06/2019

Canada (Nữ) CAN

Chi tiết trận đấu

New Zealand (Nữ) NZL
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0
Canada (Nữ) CAN

Chi tiết trận đấu

New Zealand (Nữ) NZL
70 %
Sở hữu bóng
30 %
5 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (3)
19
Tổng số mũi chích ngừa
3
5
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
3
8
Fouls
5
7
Đá phạt
9
8
Đá phạt góc
1
1
Ngoại vi
2
28
Ném biên
29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Canada (Nữ) CAN

Số liệu thống kê H2H

New Zealand (Nữ) NZL
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 2
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/07/24 23:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) New Zealand (Nữ) New Zealand (Nữ)
2 1
TTG 27/10/21 07:30
Canada (Nữ) Canada (Nữ) New Zealand (Nữ) New Zealand (Nữ)
1 0
TTG 24/10/21 03:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) New Zealand (Nữ) New Zealand (Nữ)
5 1
TTG 10/11/19 16:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) New Zealand (Nữ) New Zealand (Nữ)
0 0
TTG 16/06/19 03:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) New Zealand (Nữ) New Zealand (Nữ)
2 0

Resultados mais recentes: Canada (Nữ)

Resultados mais recentes: New Zealand (Nữ)

Canada (Nữ) CAN

Bảng xếp hạng

New Zealand (Nữ) NZL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 0 0 3 1:8 -7 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:0 6 9
2 3 1 1 1 3:2 1 4
3 3 1 1 1 1:1 0 4
4 3 0 0 3 1:8 -7 0
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 7:2 5 6
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 2 0 1 6:3 3 6
4 3 0 0 3 1:12 -11 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 1 1 2:3 -1 4
3 3 0 2 1 3:4 -1 2
4 3 0 1 2 5:7 -2 1
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 6:2 4 9
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 3 1 0 2 3:5 -2 3
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 18:0 18 9
2 3 2 0 1 7:3 4 6
3 3 1 0 2 2:5 -3 3
4 3 0 0 3 1:20 -19 0
  • Playoffs

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Sáu 2019, 03:00
Trọng tài:
Yamashita Yoshimi, Nhật Bản
Sân vận động:
Stade Des Alpes, Grenoble, Pháp
Dung tích:
20068