Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic LFC (Nữ) vs Queens Park Lfc (Nữ) 07/11/2024

Celtic LFC (Nữ) CEL

Chi tiết trận đấu

Queens Park Lfc (Nữ) QUE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 5:0

Phỏng đoán

9 / 10 của trận đấu cuối cùng Celtic LFC (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, Nữ, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Queens Park Lfc (Nữ) trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng, Nữ, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

Celtic LFC (Nữ) CEL

Số liệu thống kê đối sánh trước

Queens Park Lfc (Nữ) QUE
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+11

20

9

Ghi bàn

Thừa nhận

-33

6

39

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 3.9
  • 31.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.5
  • 29
  • Bàn thắng
  • 45

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celtic LFC (Nữ) CEL

Số liệu thống kê H2H

Queens Park Lfc (Nữ) QUE
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/01/25 04:00
Queens Park Lfc (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
0 6
TTG 07/11/24 03:15
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ) Queens Park Lfc (Nữ)
5 0

Resultados mais recentes: Celtic LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Queens Park Lfc (Nữ)

Celtic LFC (Nữ) CEL

Bảng xếp hạng

Queens Park Lfc (Nữ) QUE
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 15 2 2 76:8 68 47
2 19 15 2 2 72:12 60 47
3 19 14 3 2 94:16 78 45
4 19 14 3 2 66:14 52 45
5 19 13 2 4 64:11 53 41
6 19 8 2 9 43:39 4 26
7 19 5 7 7 28:32 -4 22
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 19 5 3 11 17:67 -50 18
Rangers L (Phụ nữ)
9 19 4 2 13 16:52 -36 14
10 19 3 2 14 19:71 -52 11
11 19 2 1 16 10:93 -83 7
12 19 1 1 17 12:102 -90 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 44:7 37 28
2 8 8 0 0 38:2 36 24
3 10 7 2 1 39:9 30 23
4 9 6 2 1 40:10 30 20
5 9 6 1 2 30:4 26 19
6 10 2 4 4 14:18 -4 10
Rangers L (Phụ nữ)
7 9 3 1 5 13:19 -6 10
8 10 2 2 6 7:36 -29 8
Spartans WFC (Phụ nữ)
9 10 2 1 7 9:25 -16 7
10 10 2 1 7 7:34 -27 7
11 9 1 0 8 4:50 -46 3
12 9 0 0 9 5:53 -48 0
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 54:6 48 25
2 11 7 2 2 38:6 32 23
3 10 7 1 2 34:7 27 22
4 9 7 1 1 27:5 22 22
5 8 6 1 1 28:5 23 19
6 10 5 1 4 30:20 10 16
7 9 3 3 3 14:14 0 12
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
8 9 3 1 5 10:31 -21 10
Rangers L (Phụ nữ)
9 9 2 1 6 7:27 -20 7
10 9 1 1 7 12:37 -25 4
11 10 1 1 8 6:43 -37 4
12 10 1 1 8 7:49 -42 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Một 2024, 03:15