Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cercle Brugge vs Gent 22/10/2023

Trận đấu tiếp theo Gent - Cercle Brugge on 16/12/2024

Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

6 / 10của trận đấu cuối cùng Gent trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.40
Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
42 %
Sở hữu bóng
58 %
6 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (2)
14
Tổng số mũi chích ngừa
5
3
Ảnh bị chặn
0
3
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
11
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
17
6
Đá phạt góc
7
4
Ngoại vi
2
12
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cercle Brugge CER

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 27/09/24 02:45
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 1
TTG 12/02/24 02:15
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
1 2
TTG 22/10/23 22:00
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 0
TTG 21/05/23 02:45
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
2 2
TTG 14/05/23 00:15
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
0 4

Resultados mais recentes: Cercle Brugge

Resultados mais recentes: Gent

Cercle Brugge CER

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KAA Gent khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KAA Gent là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà, Cercle Brugge đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-28 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Cercle Brugge đã thắng 13 trận, có 10 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-58 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười 2023, 22:00
Trọng tài:
Put Bert, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975