Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gent vs Cercle Brugge 12/02/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - Cercle Brugge on 16/12/2024

Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Gent được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cercle Brugge được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
Gent KAA

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER
70 %
Sở hữu bóng
30 %
10 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
18
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
1
0
Thủ môn cứu thua
9
11
Fouls
13
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
12
11
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
4
35
Ném biên
13
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-3

13

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

16

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 29'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.1
  • 29
  • Bàn thắng
  • 31

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gent KAA

Số liệu thống kê H2H

Cercle Brugge CER
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 27/09/24 02:45
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 1
TTG 12/02/24 02:15
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
1 2
TTG 22/10/23 22:00
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
2 0
TTG 21/05/23 02:45
Gent Gent Cercle Brugge Cercle Brugge
2 2
TTG 14/05/23 00:15
Cercle Brugge Cercle Brugge Gent Gent
0 4

Resultados mais recentes: Gent

Resultados mais recentes: Cercle Brugge

Gent KAA

Bảng xếp hạng

Cercle Brugge CER
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Cercle Brugge khi KAA Gent chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KAA Gent và Cercle Brugge là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi KAA Gent chơi trên sân nhà, KAA Gent đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-29 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, KAA Gent đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 80-60 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Hai 2024, 02:15
Trọng tài:
D'Hondt Lothar, Bỉ
Sân vận động:
Ghelamco Arena, Ghent, Bỉ
Dung tích:
20000