Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cercle Brugge vs Kortrijk 01/04/2023

Trận đấu tiếp theo Kortrijk - Cercle Brugge on 22/02/2025

Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Cercle Brugge trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Kortrijk trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải đấu Chuyên nghiệp ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Cercle Brugge CER

Chi tiết trận đấu

Kortrijk KOR
49 %
Sở hữu bóng
51 %
5 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
19
Tổng số mũi chích ngừa
6
7
Ảnh bị chặn
0
4
Thủ môn cứu thua
3
18
Fouls
12
2
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
20
6
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
4
28
Ném biên
27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cercle Brugge CER

Số liệu thống kê H2H

Kortrijk KOR
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/08/24 22:00
Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
1 2
TTG 21/12/23 01:30
Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
3 0
TTG 30/09/23 02:45
Kortrijk Kortrijk Cercle Brugge Cercle Brugge
2 1
TTG 01/04/23 22:00
Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
2 0
TTG 30/10/22 00:15
Kortrijk Kortrijk Cercle Brugge Cercle Brugge
1 1

Resultados mais recentes: Cercle Brugge

Resultados mais recentes: Kortrijk

Cercle Brugge CER

Bảng xếp hạng

Kortrijk KOR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 25 8 7 69:34 35 47
2 40 25 8 7 88:47 41 46
3 40 25 8 7 78:49 29 46
4 40 18 11 11 71:48 23 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 9 10 81:44 37 44
2 40 16 13 11 63:55 8 36
3 40 16 9 15 62:59 3 30
4 40 15 10 15 71:68 3 30
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 34 23 6 5 78:37 41 75
2 34 23 6 5 70:41 29 75
3 34 22 6 6 59:26 33 72
4 34 16 11 7 61:36 25 59
5 34 16 8 10 64:38 26 56
6 34 16 7 11 58:45 13 55
7 34 14 9 11 61:53 8 51
8 34 13 11 10 50:46 4 50
9 34 14 6 14 45:52 -7 48
10 34 13 9 12 56:48 8 48
11 34 13 7 14 49:46 3 46
12 34 11 9 14 37:40 -3 42
13 34 11 7 16 49:63 -14 40
14 34 8 7 19 37:61 -24 31
15 34 7 7 20 40:75 -35 28
16 34 7 6 21 37:76 -39 27
17 34 6 9 19 50:78 -28 27
18 34 5 5 24 28:68 -40 20
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 3 2 50:19 31 48
2 20 15 3 2 42:15 27 48
3 20 14 2 4 37:21 16 44
4 20 11 6 3 44:20 24 39
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 11 5 4 36:20 16 38
2 20 9 8 3 33:22 11 35
3 20 10 4 6 37:25 12 34
4 20 9 4 7 47:34 13 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 14 1 2 44:15 29 43
2 17 13 2 2 36:11 25 41
3 17 13 2 2 33:16 17 41
4 17 10 6 1 40:15 25 36
5 17 10 3 4 34:17 17 33
6 17 9 4 4 28:16 12 31
7 17 8 7 2 31:18 13 31
8 17 8 4 5 40:26 14 28
9 17 7 6 4 29:27 2 27
10 17 7 5 5 29:24 5 26
11 17 7 2 8 23:27 -4 23
12 17 6 4 7 27:23 4 22
13 17 6 4 7 20:19 1 22
14 17 4 5 8 16:29 -13 17
15 17 5 1 11 18:33 -15 16
16 17 4 4 9 22:33 -11 16
17 17 3 4 10 27:46 -19 13
18 17 1 4 12 8:29 -21 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 41:28 13 39
2 20 10 5 5 38:28 10 35
3 20 10 5 5 27:19 8 35
4 20 7 5 8 27:28 -1 26
# Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 10 4 6 45:24 21 34
2 20 7 5 8 30:33 -3 26
3 20 6 6 8 24:34 -10 24
4 20 6 5 9 25:34 -9 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 17 10 4 3 37:25 12 34
2 17 9 5 3 34:22 12 32
3 17 9 4 4 23:15 8 31
4 17 7 4 6 36:22 14 25
5 17 7 4 6 22:25 -3 25
6 17 7 3 7 22:23 -1 24
7 17 6 5 6 21:21 0 23
8 17 6 5 6 21:27 -6 23
9 17 6 4 7 27:24 3 22
10 17 6 4 7 24:28 -4 22
11 17 5 5 7 17:21 -4 20
12 17 5 4 8 19:28 -9 19
13 17 4 2 11 21:32 -11 14
14 17 3 5 9 23:32 -9 14
15 17 4 1 12 20:36 -16 13
16 17 4 1 12 20:39 -19 13
17 17 3 3 11 18:42 -24 12
18 17 2 5 10 19:43 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KV Kortrijk khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà là 1-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cercle Brugge và KV Kortrijk là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Cercle Brugge chơi trên sân nhà, Cercle Brugge đã thắng 3 trận, có 4 trận hòa trong khi KV Kortrijk thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-15 nghiêng về phía KV Kortrijk.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Cercle Brugge đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi KV Kortrijk thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-28 nghiêng về phía KV Kortrijk.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 22:00
Trọng tài:
Verboomen Nathan, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975