Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kortrijk vs Cercle Brugge 30/10/2022

Trận đấu tiếp theo Kortrijk - Cercle Brugge on 22/02/2025

Kortrijk KOR

Chi tiết trận đấu

Cercle Brugge CER
Kortrijk KOR

Phỏng đoán

Cercle Brugge CER
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 26%
    1
  • 22%
    x
  • 52%
    2
  • Kortrijk KOR

    Chi tiết trận đấu

    Cercle Brugge CER
    5 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (4)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    2
    2
    Thủ môn cứu thua
    4
    17
    Fouls
    15
    4
    Thẻ vàng
    2
    20
    Đá phạt
    20
    3
    Đá phạt góc
    6
    3
    Ngoại vi
    5
    41
    Ném biên
    34

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Kortrijk KOR

    Số liệu thống kê H2H

    Cercle Brugge CER
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 8
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 04/08/24 22:00
    Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
    1 2
    TTG 21/12/23 01:30
    Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
    3 0
    TTG 30/09/23 02:45
    Kortrijk Kortrijk Cercle Brugge Cercle Brugge
    2 1
    TTG 01/04/23 22:00
    Cercle Brugge Cercle Brugge Kortrijk Kortrijk
    2 0
    TTG 30/10/22 00:15
    Kortrijk Kortrijk Cercle Brugge Cercle Brugge
    1 1

    Resultados mais recentes: Kortrijk

    Resultados mais recentes: Cercle Brugge

    Kortrijk KOR

    Bảng xếp hạng

    Cercle Brugge CER
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 40 25 8 7 69:34 35 47
    2 40 25 8 7 88:47 41 46
    3 40 25 8 7 78:49 29 46
    4 40 18 11 11 71:48 23 36
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 21 9 10 81:44 37 44
    2 40 16 13 11 63:55 8 36
    3 40 16 9 15 62:59 3 30
    4 40 15 10 15 71:68 3 30
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 34 23 6 5 78:37 41 75
    2 34 23 6 5 70:41 29 75
    3 34 22 6 6 59:26 33 72
    4 34 16 11 7 61:36 25 59
    5 34 16 8 10 64:38 26 56
    6 34 16 7 11 58:45 13 55
    7 34 14 9 11 61:53 8 51
    8 34 13 11 10 50:46 4 50
    9 34 14 6 14 45:52 -7 48
    10 34 13 9 12 56:48 8 48
    11 34 13 7 14 49:46 3 46
    12 34 11 9 14 37:40 -3 42
    13 34 11 7 16 49:63 -14 40
    14 34 8 7 19 37:61 -24 31
    15 34 7 7 20 40:75 -35 28
    16 34 7 6 21 37:76 -39 27
    17 34 6 9 19 50:78 -28 27
    18 34 5 5 24 28:68 -40 20
    • Championship round
    • Qualifying round
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 15 3 2 50:19 31 48
    2 20 15 3 2 42:15 27 48
    3 20 14 2 4 37:21 16 44
    4 20 11 6 3 44:20 24 39
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 11 5 4 36:20 16 38
    2 20 9 8 3 33:22 11 35
    3 20 10 4 6 37:25 12 34
    4 20 9 4 7 47:34 13 31
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 14 1 2 44:15 29 43
    2 17 13 2 2 36:11 25 41
    3 17 13 2 2 33:16 17 41
    4 17 10 6 1 40:15 25 36
    5 17 10 3 4 34:17 17 33
    6 17 9 4 4 28:16 12 31
    7 17 8 7 2 31:18 13 31
    8 17 8 4 5 40:26 14 28
    9 17 7 6 4 29:27 2 27
    10 17 7 5 5 29:24 5 26
    11 17 7 2 8 23:27 -4 23
    12 17 6 4 7 27:23 4 22
    13 17 6 4 7 20:19 1 22
    14 17 4 5 8 16:29 -13 17
    15 17 5 1 11 18:33 -15 16
    16 17 4 4 9 22:33 -11 16
    17 17 3 4 10 27:46 -19 13
    18 17 1 4 12 8:29 -21 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 20 11 6 3 41:28 13 39
    2 20 10 5 5 38:28 10 35
    3 20 10 5 5 27:19 8 35
    4 20 7 5 8 27:28 -1 26
    # Tập đoàn Europa Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 10 4 6 45:24 21 34
    2 20 7 5 8 30:33 -3 26
    3 20 6 6 8 24:34 -10 24
    4 20 6 5 9 25:34 -9 23
    # Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
    1 17 10 4 3 37:25 12 34
    2 17 9 5 3 34:22 12 32
    3 17 9 4 4 23:15 8 31
    4 17 7 4 6 36:22 14 25
    5 17 7 4 6 22:25 -3 25
    6 17 7 3 7 22:23 -1 24
    7 17 6 5 6 21:21 0 23
    8 17 6 5 6 21:27 -6 23
    9 17 6 4 7 27:24 3 22
    10 17 6 4 7 24:28 -4 22
    11 17 5 5 7 17:21 -4 20
    12 17 5 4 8 19:28 -9 19
    13 17 4 2 11 21:32 -11 14
    14 17 3 5 9 23:32 -9 14
    15 17 4 1 12 20:36 -16 13
    16 17 4 1 12 20:39 -19 13
    17 17 3 3 11 18:42 -24 12
    18 17 2 5 10 19:43 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa KV Kortrijk và Cercle Brugge là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi KV Kortrijk chơi trên sân nhà, KV Kortrijk đã thắng 11 trận, có 0 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-12 nghiêng về phía KV Kortrijk.

    Trong 32 lần gặp nhau gần đây, KV Kortrijk đã thắng 20 trận, có 5 trận hòa trong khi Cercle Brugge thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 56-27 nghiêng về phía KV Kortrijk.

    Mùa trước Cercle Brugge thắng cả hai trận gặp KV Kortrijk (2-0 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Mười 2022, 00:15
    Trọng tài:
    D'Hondt Lothar, Bỉ
    Sân vận động:
    Guldensporenstadion, Kortrijk, Bỉ
    Dung tích:
    9399