Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cerezo Osaka (Nữ) vs Nagano Parceiro (Nữ) 16/11/2024

Ai sẽ thắng?

  • Cerezo Osaka (Nữ)
  • Vẽ
  • Nagano Parceiro (Nữ)
Cerezo Osaka (Nữ) CER

Chi tiết trận đấu

Nagano Parceiro (Nữ) NPA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:3

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Cerezo Osaka (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải WE Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng Nagano Parceiro (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải WE Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

4.39
Cerezo Osaka (Nữ) CER

Số liệu thống kê đối sánh trước

Nagano Parceiro (Nữ) NPA
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+1

16

15

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

14

19

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 29.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.8'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 31
  • Bàn thắng
  • 33

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cerezo Osaka (Nữ) CER

Số liệu thống kê H2H

Nagano Parceiro (Nữ) NPA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 7
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/11/24 13:00
Cerezo Osaka (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
1 3
TTG 12/05/24 12:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ)
1 2
TTG 23/11/23 13:00
Cerezo Osaka (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ)
0 1
TTG 16/11/19 12:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ)
1 1
TTG 16/11/19 12:00
Nagano Parceiro (Nữ) Nagano Parceiro (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ) Cerezo Osaka (Nữ)
1 1

Resultados mais recentes: Cerezo Osaka (Nữ)

Resultados mais recentes: Nagano Parceiro (Nữ)

Cerezo Osaka (Nữ) CER

Bảng xếp hạng

Nagano Parceiro (Nữ) NPA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:5 11 21
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
2 9 6 1 2 22:7 15 19
Omiya Ardija (Nữ)
3 8 5 2 1 13:4 9 17
Albirex Niigata (Nữ)
4 8 5 2 1 13:5 8 17
Nagano Parceiro (Nữ)
5 9 4 2 3 9:9 0 14
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
6 9 4 1 4 9:10 -1 13
Urawa Red Diamonds (Nữ)
7 8 3 2 3 14:14 0 11
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 9 3 1 5 13:17 -4 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
9 9 2 3 4 11:15 -4 9
Cerezo Osaka (Nữ)
10 9 1 3 5 9:17 -8 6
MyNavi Sendai (Nữ)
11 9 1 1 7 6:21 -15 4
Nojima Stella (Nữ)
12 8 0 3 5 1:12 -11 3
NTV Beleza
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:3 8 11
2 4 3 1 0 6:1 5 10
NTV Beleza
3 4 3 0 1 12:4 8 9
Omiya Ardija (Nữ)
4 4 2 1 1 7:3 4 7
MyNavi Sendai (Nữ)
5 4 2 1 1 5:2 3 7
Urawa Red Diamonds (Nữ)
6 4 2 0 2 4:5 -1 6
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
7 3 1 1 1 4:6 -2 4
Cerezo Osaka (Nữ)
8 5 1 1 3 4:8 -4 4
Nojima Stella (Nữ)
9 5 1 1 3 7:13 -6 4
INAC Kobe Leonessa (Nữ)
10 4 1 0 3 5:7 -2 3
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
11 5 0 3 2 4:6 -2 3
Albirex Niigata (Nữ)
12 5 0 1 4 1:8 -7 1
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 10:3 7 10
Sanfrecce Hiroshima (Nữ)
2 4 3 1 0 6:1 5 10
Albirex Niigata (Nữ)
3 4 3 1 0 5:2 3 10
JEF United Ichihara Chiba (Nữ)
4 5 2 2 1 5:4 1 8
Omiya Ardija (Nữ)
5 3 2 1 0 7:1 6 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
6 4 2 1 1 7:4 3 7
Nagano Parceiro (Nữ)
7 5 2 1 2 8:10 -2 7
AS Elfen Saitama (Nữ)
8 5 2 0 3 4:8 -4 6
Nojima Stella (Nữ)
9 6 1 2 3 7:9 -2 5
10 4 1 0 3 5:11 -6 3
MyNavi Sendai (Nữ)
11 3 0 2 1 0:4 -4 2
NTV Beleza
12 4 0 0 4 2:13 -11 0
Urawa Red Diamonds (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Mười Một 2024, 13:00