Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brugge vs Genk 29/09/2023

Trận đấu tiếp theo Brugge - Genk on 15/12/2024

Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Genk GEN

Phỏng đoán

3 / 10của trận đấu cuối cùng Brugge trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

5 / 10của trận đấu cuối cùng Genk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

1 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

9.00
Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Genk GEN
55 %
Sở hữu bóng
45 %
3 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
14
Tổng số mũi chích ngừa
14
5
Ảnh bị chặn
5
4
Thủ môn cứu thua
2
17
Fouls
6
4
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
18
10
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
24
Ném biên
12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brugge BRU

Số liệu thống kê H2H

Genk GEN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/08/24 19:30
Genk Genk Brugge Brugge
3 2
TTG 28/04/24 19:30
Genk Genk Brugge Brugge
0 3
TTG 25/04/24 02:30
Brugge Brugge Genk Genk
4 0
TTG 03/03/24 20:30
Genk Genk Brugge Brugge
0 3
TTG 29/09/23 02:45
Brugge Brugge Genk Genk
1 1

Resultados mais recentes: Brugge

Resultados mais recentes: Genk

Brugge BRU

Bảng xếp hạng

Genk GEN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và KRC Genk là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi Club Brugge chơi trên sân nhà, Club Brugge đã thắng 22 trận, có 7 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-45 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 74 lần gặp nhau gần đây, Club Brugge đã thắng 32 trận, có 15 trận hòa trong khi KRC Genk thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 121-111 nghiêng về phía Club Brugge.

Kết quả mùa giải trước: 3-2 (sân của Club Brugge) và 3-1 (sân của KRC Genk).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Chín 2023, 02:45
Trọng tài:
Lardot Jonathan, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975