Brugge vs Anderlecht 25/02/2024
Trận đấu tiếp theo Anderlecht - Brugge on 12/01/2025
-
25/02/24
20:30
|
Vòng 27
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brugge được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0
2 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Anderlecht được chơi với số điểm 0: 0
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
26
10
Ghi bàn
Thừa nhận
18
10
- 2.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 36
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
27
-
19
-
18
-
18
-
16
-
15
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
11
-
9
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 5
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Brugge
Resultados mais recentes: Anderlecht
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 21 | 12 | 7 | 83:35 | 48 | 50 | ||
2 | 40 | 25 | 9 | 6 | 80:43 | 37 | 49 |
|
|
3 | 40 | 22 | 11 | 7 | 70:42 | 28 | 46 | ||
4 | 40 | 17 | 9 | 14 | 57:47 | 10 | 37 | ||
5 | 40 | 16 | 12 | 12 | 59:48 | 11 | 37 | ||
6 | 40 | 16 | 10 | 14 | 62:45 | 17 | 32 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 21 | 7 | 2 | 63:31 | 32 | 70 |
|
|
2 | 30 | 18 | 9 | 3 | 58:30 | 28 | 63 | ||
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 55:27 | 28 | 52 |
|
|
4 | 30 | 14 | 9 | 7 | 62:29 | 33 | 51 |
|
|
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 44:34 | 10 | 47 | ||
6 | 30 | 12 | 11 | 7 | 51:31 | 20 | 47 |
|
|
7 | 30 | 12 | 11 | 7 | 53:38 | 15 | 47 |
|
|
8 | 30 | 13 | 6 | 11 | 39:34 | 5 | 45 | ||
9 | 30 | 10 | 10 | 10 | 35:46 | -11 | 40 | ||
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | 33:41 | -8 | 34 |
|
|
11 | 30 | 7 | 9 | 14 | 42:54 | -12 | 30 |
|
|
12 | 30 | 7 | 8 | 15 | 34:47 | -13 | 29 | ||
13 | 30 | 7 | 8 | 15 | 26:48 | -22 | 29 | ||
14 | 30 | 7 | 3 | 20 | 24:58 | -34 | 24 | ||
15 | 30 | 6 | 6 | 18 | 22:57 | -35 | 24 | ||
16 | 30 | 5 | 8 | 17 | 31:67 | -36 | 23 |
|
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 40 | 20 | 11 | 9 | 80:48 | 32 | 48 | |
2 | 40 | 18 | 7 | 15 | 59:52 | 7 | 39 | |
3 | 40 | 13 | 14 | 13 | 49:61 | -12 | 33 | |
4 | 40 | 11 | 11 | 18 | 46:59 | -13 | 30 | |
5 | 40 | 9 | 12 | 19 | 59:74 | -15 | 24 | |
6 | 40 | 8 | 15 | 17 | 45:68 | -23 | 22 |
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 12 | 9 | 15 | 37:52 | -15 | 45 |
|
|
2 | 36 | 8 | 7 | 21 | 29:67 | -38 | 31 |
|
|
3 | 36 | 7 | 9 | 20 | 39:76 | -37 | 30 |
|
|
4 | 36 | 8 | 4 | 24 | 29:66 | -37 | 28 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 15 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 48 | ||
2 | 20 | 13 | 4 | 3 | 43:22 | 21 | 43 |
|
|
3 | 20 | 11 | 8 | 1 | 47:17 | 30 | 41 | ||
4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 39:19 | 20 | 35 | ||
5 | 20 | 9 | 7 | 4 | 33:22 | 11 | 34 | ||
6 | 20 | 9 | 4 | 7 | 34:24 | 10 | 31 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 34:16 | 18 | 36 |
|
|
2 | 15 | 11 | 3 | 1 | 30:13 | 17 | 36 | ||
3 | 15 | 9 | 5 | 1 | 34:10 | 24 | 32 |
|
|
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 35:14 | 21 | 30 |
|
|
5 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18:14 | 4 | 28 | ||
6 | 15 | 7 | 6 | 2 | 34:18 | 16 | 27 |
|
|
7 | 15 | 8 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 26 | ||
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 22:12 | 10 | 25 | ||
9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 28:17 | 11 | 24 |
|
|
10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 18:12 | 6 | 23 |
|
|
11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 20:23 | -3 | 22 | ||
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:15 | 4 | 19 | ||
13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 21:27 | -6 | 17 |
|
|
14 | 15 | 4 | 3 | 8 | 13:24 | -11 | 15 | ||
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 15:28 | -13 | 15 |
|
|
16 | 15 | 4 | 2 | 9 | 15:28 | -13 | 14 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 6 | 3 | 47:23 | 24 | 39 | |
2 | 20 | 10 | 6 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
3 | 20 | 10 | 4 | 6 | 35:23 | 12 | 34 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 28:22 | 6 | 28 | |
5 | 20 | 6 | 8 | 6 | 20:22 | -2 | 26 | |
6 | 20 | 5 | 5 | 10 | 27:38 | -11 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 5 | 5 | 24:24 | 0 | 29 |
|
|
2 | 18 | 5 | 3 | 10 | 19:31 | -12 | 18 |
|
|
3 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17:30 | -13 | 18 |
|
|
4 | 18 | 4 | 6 | 8 | 19:33 | -14 | 18 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 5 | 3 | 37:21 | 16 | 41 |
|
|
2 | 20 | 10 | 4 | 6 | 36:18 | 18 | 34 | ||
3 | 20 | 8 | 5 | 7 | 23:23 | 0 | 29 | ||
4 | 20 | 7 | 8 | 5 | 32:26 | 6 | 29 | ||
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:26 | 0 | 26 | ||
6 | 20 | 6 | 5 | 9 | 23:26 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Pro League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:15 | 14 | 34 |
|
|
2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 27 | ||
3 | 15 | 6 | 5 | 4 | 23:14 | 9 | 23 |
|
|
4 | 15 | 6 | 3 | 6 | 27:15 | 12 | 21 |
|
|
5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 17:16 | 1 | 21 | ||
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 17:22 | -5 | 20 | ||
7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 21:17 | 4 | 20 |
|
|
8 | 15 | 5 | 5 | 5 | 19:20 | -1 | 20 |
|
|
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 21:27 | -6 | 13 |
|
|
10 | 15 | 2 | 6 | 7 | 17:32 | -15 | 12 | ||
11 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:29 | -14 | 11 |
|
|
12 | 15 | 3 | 1 | 11 | 9:30 | -21 | 10 | ||
13 | 15 | 2 | 4 | 9 | 15:32 | -17 | 10 | ||
14 | 15 | 2 | 3 | 10 | 9:33 | -24 | 9 | ||
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 16:39 | -23 | 8 |
|
|
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 6:25 | -19 | 7 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 9 | 5 | 6 | 33:25 | 8 | 32 | |
2 | 20 | 8 | 3 | 9 | 24:29 | -5 | 27 | |
3 | 20 | 4 | 7 | 9 | 32:36 | -4 | 19 | |
4 | 20 | 3 | 8 | 9 | 23:40 | -17 | 17 | |
5 | 20 | 3 | 7 | 10 | 18:37 | -19 | 16 | |
6 | 20 | 2 | 7 | 11 | 25:46 | -21 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 4 | 4 | 10 | 13:28 | -15 | 16 |
|
|
2 | 18 | 3 | 4 | 11 | 12:37 | -25 | 13 |
|
|
3 | 18 | 3 | 3 | 12 | 20:43 | -23 | 12 |
|
|
4 | 18 | 3 | 1 | 14 | 10:35 | -25 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và RSC Anderlecht khi Club Brugge chơi trên sân nhà là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây khi Club Brugge chơi trên sân nhà, Club Brugge đã thắng 20 trận, có 11 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 67-45 nghiêng về phía Club Brugge.
Trong 85 lần gặp nhau gần đây, Club Brugge đã thắng 29 trận, có 27 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 118-113 nghiêng về phía RSC Anderlecht.
Trận thắng gần đây nhất của RSC Anderlecht trên sân của Club Brugge là ở năm 2018.