Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brugge vs Anderlecht 08/04/2024

Trận đấu tiếp theo Anderlecht - Brugge on 12/01/2025

Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Brugge trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Anderlecht trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong một trận hòa

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.78
Brugge BRU

Chi tiết trận đấu

Anderlecht RSC
47 %
Sở hữu bóng
53 %
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
11
4
Ảnh bị chặn
0
6
Thủ môn cứu thua
4
7
Fouls
10
1
Thẻ vàng
5
11
Đá phạt
8
3
Đá phạt góc
2
1
Ngoại vi
1
25
Ném biên
14
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+7

18

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

19

8

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 29
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brugge BRU

Số liệu thống kê H2H

Anderlecht RSC
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 5
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/10/24 20:30
Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
2 1
TTG 20/05/24 00:30
Anderlecht Anderlecht Brugge Brugge
0 1
TTG 08/04/24 00:30
Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
3 1
TTG 25/02/24 20:30
Brugge Brugge Anderlecht Anderlecht
1 2
TTG 25/09/23 00:30
Anderlecht Anderlecht Brugge Brugge
1 1

Resultados mais recentes: Brugge

Resultados mais recentes: Anderlecht

Brugge BRU

Bảng xếp hạng

Anderlecht RSC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 21 12 7 83:35 48 50
2 40 25 9 6 80:43 37 49
3 40 22 11 7 70:42 28 46
4 40 17 9 14 57:47 10 37
5 40 16 12 12 59:48 11 37
6 40 16 10 14 62:45 17 32
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 21 7 2 63:31 32 70
2 30 18 9 3 58:30 28 63
3 30 14 10 6 55:27 28 52
4 30 14 9 7 62:29 33 51
5 30 14 5 11 44:34 10 47
6 30 12 11 7 51:31 20 47
7 30 12 11 7 53:38 15 47
8 30 13 6 11 39:34 5 45
9 30 10 10 10 35:46 -11 40
10 30 8 10 12 33:41 -8 34
11 30 7 9 14 42:54 -12 30
12 30 7 8 15 34:47 -13 29
13 30 7 8 15 26:48 -22 29
14 30 7 3 20 24:58 -34 24
15 30 6 6 18 22:57 -35 24
16 30 5 8 17 31:67 -36 23
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 20 11 9 80:48 32 48
2 40 18 7 15 59:52 7 39
3 40 13 14 13 49:61 -12 33
4 40 11 11 18 46:59 -13 30
5 40 9 12 19 59:74 -15 24
6 40 8 15 17 45:68 -23 22
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 12 9 15 37:52 -15 45
2 36 8 7 21 29:67 -38 31
3 36 7 9 20 39:76 -37 30
4 36 8 4 24 29:66 -37 28
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 15 3 2 38:16 22 48
2 20 13 4 3 43:22 21 43
3 20 11 8 1 47:17 30 41
4 20 10 5 5 39:19 20 35
5 20 9 7 4 33:22 11 34
6 20 9 4 7 34:24 10 31
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 34:16 18 36
2 15 11 3 1 30:13 17 36
3 15 9 5 1 34:10 24 32
4 15 8 6 1 35:14 21 30
5 15 8 4 3 18:14 4 28
6 15 7 6 2 34:18 16 27
7 15 8 2 5 27:18 9 26
8 15 7 4 4 22:12 10 25
9 15 6 6 3 28:17 11 24
10 15 6 5 4 18:12 6 23
11 15 6 4 5 20:23 -3 22
12 15 5 4 6 19:15 4 19
13 15 5 2 8 21:27 -6 17
14 15 4 3 8 13:24 -11 15
15 15 3 6 6 15:28 -13 15
16 15 4 2 9 15:28 -13 14
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 47:23 24 39
2 20 10 6 4 26:21 5 36
3 20 10 4 6 35:23 12 34
4 20 8 4 8 28:22 6 28
5 20 6 8 6 20:22 -2 26
6 20 5 5 10 27:38 -11 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 5 5 24:24 0 29
2 18 5 3 10 19:31 -12 18
3 18 5 3 10 17:30 -13 18
4 18 4 6 8 19:33 -14 18
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 12 5 3 37:21 16 41
2 20 10 4 6 36:18 18 34
3 20 8 5 7 23:23 0 29
4 20 7 8 5 32:26 6 29
5 20 7 5 8 26:26 0 26
6 20 6 5 9 23:26 -3 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:15 14 34
2 15 7 6 2 28:17 11 27
3 15 6 5 4 23:14 9 23
4 15 6 3 6 27:15 12 21
5 15 6 3 6 17:16 1 21
6 15 6 2 7 17:22 -5 20
7 15 5 5 5 21:17 4 20
8 15 5 5 5 19:20 -1 20
9 15 2 7 6 21:27 -6 13
10 15 2 6 7 17:32 -15 12
11 15 2 5 8 15:29 -14 11
12 15 3 1 11 9:30 -21 10
13 15 2 4 9 15:32 -17 10
14 15 2 3 10 9:33 -24 9
15 15 2 2 11 16:39 -23 8
16 15 1 4 10 6:25 -19 7
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 9 5 6 33:25 8 32
2 20 8 3 9 24:29 -5 27
3 20 4 7 9 32:36 -4 19
4 20 3 8 9 23:40 -17 17
5 20 3 7 10 18:37 -19 16
6 20 2 7 11 25:46 -21 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 4 10 13:28 -15 16
2 18 3 4 11 12:37 -25 13
3 18 3 3 12 20:43 -23 12
4 18 3 1 14 10:35 -25 10

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Club Brugge và RSC Anderlecht khi Club Brugge chơi trên sân nhà là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi Club Brugge chơi trên sân nhà, Club Brugge đã thắng 20 trận, có 11 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 68-47 nghiêng về phía Club Brugge.

Trong 86 lần gặp nhau gần đây, Club Brugge đã thắng 29 trận, có 27 trận hòa trong khi RSC Anderlecht thắng 30 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 120-114 nghiêng về phía RSC Anderlecht.

RSC Anderlecht đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Tư 2024, 00:30
Trọng tài:
Lardot Jonathan, Bỉ
Sân vận động:
Jan Breydel Stadium, Bruges, Bỉ
Dung tích:
29975