Coventry City vs Sheffield United 23/11/2024
Trận đấu tiếp theo Sheffield United - Coventry City on 29/03/2025
-
23/11/24
20:30
|
Vòng 16
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Coventry City
- Vẽ
- Sheffield United
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Coventry City trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
9 / 10 của trận đấu cuối cùng Sheffield United trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
9 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
11
4
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 60'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.5
- 30
- Bàn thắng
- 15
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 6
- 13
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: Coventry City
Resultados mais recentes: Sheffield United
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 26:12 | 14 | 32 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 21:9 | 12 | 32 | |
3 | 16 | 8 | 6 | 2 | 19:6 | 13 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 25:11 | 14 | 29 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 29:19 | 10 | 27 | |
6 | 16 | 6 | 8 | 2 | 18:11 | 7 | 26 | |
7 | 16 | 8 | 2 | 6 | 25:24 | 1 | 26 | |
8 | 16 | 6 | 6 | 4 | 19:14 | 5 | 24 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 19:17 | 2 | 22 | |
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 13:11 | 2 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 20:20 | 0 | 22 | |
12 | 16 | 5 | 5 | 6 | 20:20 | 0 | 20 | |
13 | 16 | 5 | 5 | 6 | 19:20 | -1 | 20 | |
14 | 16 | 4 | 7 | 5 | 25:24 | 1 | 19 | |
15 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:26 | -8 | 19 | |
16 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:26 | -8 | 18 | |
17 | 16 | 4 | 5 | 7 | 22:23 | -1 | 17 | |
18 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:24 | -5 | 17 | |
19 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:28 | -11 | 17 | |
20 | 16 | 3 | 7 | 6 | 16:24 | -8 | 16 | |
21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 15:24 | -9 | 16 | |
22 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:21 | -5 | 15 | |
23 | 15 | 2 | 6 | 7 | 16:28 | -12 | 12 | |
24 | 16 | 1 | 8 | 7 | 13:26 | -13 | 11 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17:5 | 12 | 19 | |
2 | 7 | 6 | 1 | 0 | 12:4 | 8 | 19 | |
3 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10:2 | 8 | 19 | |
4 | 7 | 5 | 2 | 0 | 14:4 | 10 | 17 | |
5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:7 | 6 | 17 | |
6 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12:7 | 5 | 16 | |
7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 10:2 | 8 | 15 | |
8 | 8 | 4 | 3 | 1 | 9:4 | 5 | 15 | |
9 | 8 | 4 | 3 | 1 | 15:11 | 4 | 15 | |
10 | 9 | 4 | 3 | 2 | 12:11 | 1 | 15 | |
11 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:5 | 6 | 14 | |
12 | 8 | 4 | 2 | 2 | 12:9 | 3 | 14 | |
13 | 9 | 4 | 2 | 3 | 13:12 | 1 | 14 | |
14 | 9 | 3 | 4 | 2 | 9:8 | 1 | 13 | |
15 | 8 | 3 | 3 | 2 | 15:11 | 4 | 12 | |
16 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:10 | 1 | 12 | |
17 | 9 | 3 | 3 | 3 | 13:14 | -1 | 12 | |
18 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4:3 | 1 | 11 | |
19 | 7 | 2 | 4 | 1 | 15:10 | 5 | 10 | |
20 | 8 | 3 | 1 | 4 | 14:13 | 1 | 10 | |
21 | 8 | 2 | 4 | 2 | 9:9 | 0 | 10 | |
22 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:9 | -1 | 7 | |
23 | 7 | 1 | 3 | 3 | 6:10 | -4 | 6 | |
24 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:16 | -8 | 5 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 4 | 3 | 1 | 14:8 | 6 | 15 | |
2 | 9 | 4 | 3 | 2 | 9:4 | 5 | 15 | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 12:8 | 4 | 15 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:7 | 4 | 15 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 17:10 | 7 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | 11:11 | 0 | 12 | |
7 | 8 | 2 | 4 | 2 | 8:6 | 2 | 10 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:14 | -4 | 9 | |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | |
10 | 8 | 2 | 2 | 4 | 4:9 | -5 | 8 | |
11 | 7 | 1 | 4 | 2 | 6:7 | -1 | 7 | |
12 | 8 | 1 | 4 | 3 | 8:10 | -2 | 7 | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | 4:7 | -3 | 7 | |
14 | 9 | 2 | 1 | 6 | 13:20 | -7 | 7 | |
15 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5:12 | -7 | 7 | |
16 | 7 | 1 | 3 | 3 | 7:10 | -3 | 6 | |
17 | 7 | 1 | 3 | 3 | 5:10 | -5 | 6 | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | 9:15 | -6 | 6 | |
19 | 8 | 1 | 3 | 4 | 10:18 | -8 | 6 | |
20 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:14 | -9 | 4 | |
21 | 8 | 0 | 4 | 4 | 4:14 | -10 | 4 | |
22 | 7 | 0 | 3 | 4 | 7:16 | -9 | 3 | |
23 | 7 | 0 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 2 | |
24 | 8 | 0 | 2 | 6 | 2:17 | -15 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Coventry City và Sheffield United là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Coventry City chơi trên sân nhà, Coventry City đã thắng 8 trận, có 4 trận hòa trong khi Sheffield United thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-15 nghiêng về phía Coventry City.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, Coventry City đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi Sheffield United thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-37 nghiêng về phía Coventry City.
Sheffield United đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải hạng nhất.