Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Resita vs Unirea Ungheni 23/11/2024

Resita RES

Chi tiết trận đấu

Unirea Ungheni UNI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:2

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Resita trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Unirea Ungheni trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.40
Resita RES

Số liệu thống kê đối sánh trước

Unirea Ungheni UNI
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+1

15

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-3

8

11

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.1'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 19

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Resita RES

Số liệu thống kê H2H

Unirea Ungheni UNI
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Resita RES

Bảng xếp hạng

Unirea Ungheni UNI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Metalul Buzău
3 0 0 0 0 0:0 0
Bihor Oradea
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
FC U Craiova 1948
7 0 0 0 0 0:0 0
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
Voluntari
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Arges Pitesti
3 19 12 2 5 30:19 11 38
Resita
4 19 10 4 5 31:22 9 34
CS Metaloglobus București
5 19 9 7 3 19:10 9 34
CSA Steaua
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 19 8 5 6 18:16 2 29
FC U Craiova 1948
8 19 7 6 6 22:22 0 27
Afumati
9 19 7 6 6 21:21 0 27
CSM Focsani
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
AFC Campulung Muscel 2022
11 19 7 5 7 26:19 7 26
CSC 1599 Selimbar
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
CSC Dumbravita
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
Bihor Oradea
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
Chindia Târgoviște
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Metalul Buzău
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
Concordia Chiajna
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
CSM Slatina
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
Unirea Ungheni
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
FC U Craiova 1948
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
Afumati
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSA Steaua
2 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
3 0 0 0 0 0:0 0
Voluntari
4 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0
Resita
6 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
CSC Dumbravita
3 0 0 0 0 0:0 0
Bihor Oradea
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
Unirea Ungheni
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
Concordia Chiajna
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
Voluntari
2 10 6 3 1 17:8 9 21
Resita
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Arges Pitesti
4 9 6 1 2 14:8 6 19
Resita
5 9 6 1 2 12:6 6 19
CS Metaloglobus București
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Arges Pitesti
7 11 4 5 2 12:7 5 17
FC U Craiova 1948
8 10 4 4 2 10:7 3 16
CSC Dumbravita
9 9 4 2 3 11:10 1 14
CSM Focsani
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
Chindia Târgoviște
11 9 4 1 4 9:8 1 13
Bihor Oradea
12 10 3 3 4 13:10 3 12
CSC 1599 Selimbar
13 10 2 5 3 9:7 2 11
CSC 1599 Selimbar
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
Unirea Ungheni
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
Concordia Chiajna
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
AFC Campulung Muscel 2022
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
Afumati
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
Metalul Buzău
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
CSC Dumbravita
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
CSM Slatina
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
2 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
3 0 0 0 0 0:0 0
Voluntari
4 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0
Resita
6 0 0 0 0 0:0 0
Resita
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
Metalul Buzău
3 0 0 0 0 0:0 0
CSC Dumbravita
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
FC U Craiova 1948
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
AFC Campulung Muscel 2022
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 10 6 1 3 16:11 5 19
Arges Pitesti
3 11 5 3 3 14:12 2 18
CSM Slatina
4 11 5 2 4 12:12 0 17
Ceahlaul Piatra Neamt
5 9 5 1 3 17:12 5 16
CS Metaloglobus București
6 9 5 0 4 17:12 5 15
AFC Campulung Muscel 2022
7 10 3 6 1 7:4 3 15
CSA Steaua
8 9 4 2 3 11:10 1 14
CS Metaloglobus București
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
Hunedoara
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Csikszereda Miercurea Ciuc
11 9 3 3 3 10:8 2 12
Metalul Buzău
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
Unirea Ungheni
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
CSC Dumbravita
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
CSM Focsani
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
CSC 1599 Selimbar
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
CSM Slatina
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
Unirea Ungheni
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
Concordia Chiajna
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
FC U Craiova 1948
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
Afumati
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSA Steaua
2 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
3 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
4 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
6 0 0 0 0 0:0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng CSM Resita ghi 36% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

CSM Resita đã không ghi bàn 0 trận trong 7 trận đấu sân nhà ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.

CS Unirea Ungheni 2018 đã không ghi bàn 5 trận trong 6 trận đấu sân khách ở giải Liga 2 mùa bóng năm nay.

Một năm trước, CSM Resita đứng thứ 13 trên bảng xếp hạng với 16 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 3 với 24 điểm.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Mười Một 2024, 17:00