Daejeon Citizen vs Jeju United 24/11/2024
-
24/11/24
13:00
|
Vòng 38
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
- Vẽ
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Daejeon Citizen trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Jeju United trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải K-League 1, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
13
8
Ghi bàn
Thừa nhận
12
12
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 42.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 21
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 12
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Daejeon Citizen
Resultados mais recentes: Jeju United
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 21 | 9 | 8 | 62:40 | 22 | 72 | |
2 | 38 | 19 | 7 | 12 | 62:56 | 6 | 64 | |
3 | 38 | 18 | 9 | 11 | 55:41 | 14 | 63 | |
4 | 38 | 16 | 10 | 12 | 55:42 | 13 | 58 | |
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 54:57 | -3 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 11 | 13 | 53:50 | 3 | 53 |
- Champions League Elite
- Champions League 2
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 53:36 | 17 | 61 | |
2 | 33 | 16 | 8 | 9 | 50:37 | 13 | 56 | |
3 | 33 | 16 | 7 | 10 | 58:50 | 8 | 55 | |
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 51:42 | 9 | 51 | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | 49:38 | 11 | 50 | |
6 | 33 | 14 | 7 | 12 | 47:50 | -3 | 49 | |
7 | 33 | 14 | 1 | 18 | 40:46 | -6 | 43 | |
8 | 33 | 13 | 2 | 18 | 32:49 | -17 | 41 | |
9 | 33 | 9 | 11 | 13 | 40:42 | -2 | 38 | |
10 | 33 | 9 | 10 | 14 | 45:54 | -9 | 37 | |
11 | 33 | 8 | 11 | 14 | 36:45 | -9 | 35 | |
12 | 33 | 7 | 11 | 15 | 32:44 | -12 | 32 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37 | 15 | 4 | 18 | 37:52 | -15 | 49 | |
2 | 37 | 14 | 4 | 19 | 41:48 | -7 | 46 | |
3 | 37 | 11 | 12 | 14 | 41:46 | -5 | 45 | |
4 | 37 | 10 | 11 | 16 | 48:58 | -10 | 41 | |
5 | 37 | 9 | 13 | 15 | 44:49 | -5 | 40 | |
6 | 37 | 8 | 12 | 17 | 35:48 | -13 | 36 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 42:20 | 22 | 45 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 41:22 | 19 | 41 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 31:17 | 14 | 37 | |
4 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29:19 | 10 | 30 | |
5 | 20 | 7 | 8 | 5 | 22:21 | 1 | 29 | |
6 | 18 | 8 | 3 | 7 | 28:27 | 1 | 27 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 12 | 3 | 2 | 36:17 | 19 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 29:14 | 15 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 5 | 2 | 38:22 | 16 | 32 | |
4 | 17 | 10 | 0 | 7 | 21:22 | -1 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 1 | 6 | 27:17 | 10 | 28 | |
6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 21:15 | 6 | 28 | |
7 | 17 | 9 | 0 | 8 | 24:23 | 1 | 27 | |
8 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 | |
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 18:16 | 2 | 23 | |
10 | 17 | 5 | 7 | 5 | 23:19 | 4 | 22 | |
11 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:24 | -1 | 22 | |
12 | 16 | 2 | 5 | 9 | 13:21 | -8 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 11 | 1 | 7 | 22:22 | 0 | 34 | |
2 | 19 | 9 | 2 | 8 | 25:24 | 1 | 29 | |
3 | 19 | 6 | 8 | 5 | 26:27 | -1 | 26 | |
4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 19:16 | 3 | 26 | |
5 | 18 | 5 | 8 | 5 | 25:21 | 4 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 16:25 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 7 | 7 | 6 | 26:23 | 3 | 28 | |
2 | 19 | 7 | 6 | 6 | 20:20 | 0 | 27 | |
3 | 20 | 7 | 5 | 8 | 26:30 | -4 | 26 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 24:24 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 31:29 | 2 | 24 | |
6 | 19 | 7 | 2 | 10 | 21:34 | -13 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 4 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
2 | 16 | 7 | 2 | 7 | 30:27 | 3 | 23 | |
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:23 | -2 | 23 | |
4 | 17 | 7 | 2 | 8 | 20:28 | -8 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 7 | 5 | 22:21 | 1 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 4 | 6 | 17:19 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 5 | 6 | 6 | 19:23 | -4 | 21 | |
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:23 | -6 | 16 | |
9 | 16 | 5 | 1 | 10 | 16:23 | -7 | 16 | |
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 22:30 | -8 | 15 | |
11 | 16 | 2 | 6 | 8 | 18:29 | -11 | 12 | |
12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11:27 | -16 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 5 | 7 | 6 | 19:23 | -4 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 7 | 8 | 22:30 | -8 | 19 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 19:28 | -9 | 17 | |
4 | 18 | 5 | 2 | 11 | 16:24 | -8 | 17 | |
5 | 18 | 4 | 3 | 11 | 22:31 | -9 | 15 | |
6 | 18 | 4 | 3 | 11 | 15:30 | -15 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Daejeon Citizen FC và Jeju United FC khi Daejeon Citizen FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Daejeon Citizen FC và Jeju United FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Daejeon Citizen FC chơi trên sân nhà, Daejeon Citizen FC đã thắng 5 trận, có 4 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-14 nghiêng về phía Jeju United FC.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, Daejeon Citizen FC đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Jeju United FC thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-36 nghiêng về phía Jeju United FC.