Dalian Quanjian (Phụ nữ) vs Thượng Hải (Nữ) 01/09/2019
- 01/09/19 16:00
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
47
%
Sở hữu bóng
53
%
1
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (3)
1
Tổng số mũi chích ngừa
8
0
Thẻ vàng
1
1
Đá phạt góc
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/09/19
16:00
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
Thượng Hải (Nữ)
0
0
TTG
24/07/19
19:35
Thượng Hải (Nữ)
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
1
1
Resultados mais recentes: Dalian Quanjian (Phụ nữ)
TTG
22/09/19
15:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
1
0
TTG
15/09/19
15:00
Jiangsu Suning (Nữ)
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
7
0
TTG
11/09/19
16:00
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
Changchun Dazhong Zhuoyue (Nữ)
1
5
TTG
06/09/19
16:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
0
0
TTG
01/09/19
16:00
Dalian Quanjian (Phụ nữ)
Thượng Hải (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Thượng Hải (Nữ)
TTG
30/11/21
15:00
Thượng Hải (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
1
TTG
13/11/21
15:30
Thượng Hải (Nữ)
Guangdong Haiyin (Nữ)
2
0
TTG
02/10/20
16:00
Wuhan Jiangda (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)
1
3
TTG
22/09/19
15:00
Thượng Hải (Nữ)
Wuhan Jiangda (Nữ)
5
0
TTG
15/09/19
15:00
Guangdong Haiyin (Nữ)
Thượng Hải (Nữ)
1
3
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 43:9 | 34 | 37 |
|
|
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 35:11 | 24 | 29 |
|
|
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 26:27 | -1 | 24 |
|
|
4 | 14 | 6 | 1 | 7 | 16:21 | -5 | 19 |
|
|
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 19:20 | -1 | 16 |
|
|
6 | 14 | 4 | 2 | 8 | 15:36 | -21 | 14 |
|
|
7 | 14 | 3 | 3 | 8 | 20:27 | -7 | 12 |
|
|
8 | 14 | 1 | 3 | 10 | 6:29 | -23 | 6 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 25:2 | 23 | 21 |
|
|
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 20:6 | 14 | 15 |
|
|
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14:11 | 3 | 14 |
|
|
4 | 7 | 3 | 2 | 2 | 9:11 | -2 | 11 |
|
|
5 | 7 | 3 | 1 | 3 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:10 | 0 | 10 |
|
|
7 | 7 | 2 | 1 | 4 | 12:14 | -2 | 7 |
|
|
8 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5:16 | -11 | 4 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 18:7 | 11 | 16 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 15:5 | 10 | 14 |
|
|
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12:16 | -4 | 10 |
|
|
4 | 7 | 3 | 0 | 4 | 9:13 | -4 | 9 |
|
|
5 | 7 | 1 | 3 | 3 | 9:10 | -1 | 6 |
|
|
6 | 7 | 1 | 2 | 4 | 8:13 | -5 | 5 |
|
|
7 | 7 | 1 | 0 | 6 | 6:25 | -19 | 3 |
|
|
8 | 7 | 0 | 2 | 5 | 1:13 | -12 | 2 |
|