Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fortuna Hjorring (Nữ) vs Odense Q (Nữ) 20/10/2018

Trận đấu tiếp theo Odense Q (Nữ) - Fortuna Hjorring (Nữ) on 23/11/2024

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Chi tiết trận đấu

Odense Q (Nữ) OQ
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Số liệu thống kê H2H

Odense Q (Nữ) OQ
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 22
  • Ghi bàn
  • 8
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/09/19 19:00
Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
5 8
TTG 07/09/19 21:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
2 3
TTG 20/10/18 20:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
2 0
TTG 08/09/18 19:00
Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ)
0 3
TTG 20/05/18 19:00
Fortuna Hjorring (Nữ) Fortuna Hjorring (Nữ) Odense Q (Nữ) Odense Q (Nữ)
7 0

Resultados mais recentes: Fortuna Hjorring (Nữ)

Resultados mais recentes: Odense Q (Nữ)

Fortuna Hjorring (Nữ) HJO

Bảng xếp hạng

Odense Q (Nữ) OQ
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 36:9 27 35
2 10 7 3 0 28:6 22 32
3 10 4 2 4 17:21 -4 20
4 10 2 2 6 11:31 -20 12
5 10 2 2 6 12:24 -12 10
6 10 2 0 8 12:25 -13 6
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 26:14 12 22
2 10 6 1 3 27:16 11 19
3 10 6 1 3 14:11 3 19
4 10 4 2 4 21:17 4 14
5 10 2 1 7 18:27 -9 7
6 10 2 0 8 12:33 -21 6
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 64:5 59 40
2 14 11 2 1 47:10 37 35
3 14 8 0 6 27:31 -4 24
4 14 7 3 4 20:25 -5 24
5 14 7 1 6 31:26 5 22
6 14 2 2 10 21:43 -22 8
7 14 2 1 11 16:44 -28 7
8 14 0 2 12 7:49 -42 2
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 20:4 16 12
2 5 3 2 0 15:4 11 11
3 5 2 0 3 8:12 -4 6
4 5 1 1 3 4:15 -11 4
5 5 0 2 3 5:12 -7 2
6 5 0 0 5 3:14 -11 0
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 8:2 6 13
2 5 3 1 1 14:9 5 10
3 5 3 0 2 15:8 7 9
4 5 1 1 3 4:8 -4 4
5 5 1 0 4 11:17 -6 3
6 5 0 0 5 6:16 -10 0
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 32:2 30 21
2 7 6 1 0 24:4 20 19
3 7 4 1 2 17:13 4 13
4 7 4 1 2 10:9 1 13
5 7 4 0 3 14:17 -3 12
6 7 2 1 4 13:20 -7 7
7 7 2 0 5 9:24 -15 6
8 7 0 2 5 4:21 -17 2
# Hình thức Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 16:5 11 13
2 5 4 1 0 13:2 11 13
3 5 2 2 1 9:9 0 8
4 5 2 0 3 9:11 -2 6
5 5 2 0 3 7:12 -5 6
6 5 1 1 3 7:16 -9 4
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:5 7 12
2 5 3 1 1 17:9 8 10
3 5 3 1 1 12:8 4 10
4 5 2 0 3 6:9 -3 6
5 5 2 0 3 6:17 -11 6
6 5 1 1 3 7:10 -3 4
# Hình thức Elitedivisionen, Women TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 32:3 29 19
2 7 5 1 1 23:6 17 16
3 7 4 0 3 13:14 -1 12
4 7 3 2 2 10:16 -6 11
5 7 3 0 4 14:13 1 9
6 7 0 1 6 7:20 -13 1
7 7 0 1 6 8:23 -15 1
8 7 0 0 7 3:28 -25 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười 2018, 20:00
Sân vận động:
Nord Energi Arena, Hjorring, Đan Mạch
Dung tích:
7500