Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Diosgyori vs Gyori ETO (Nữ) 15/04/2023

Trận đấu tiếp theo Gyori ETO (Nữ) - Diosgyori on 08/03/2025

Diosgyori DIO

Chi tiết trận đấu

Gyori ETO (Nữ) GYO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:4

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Diosgyori trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

9 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Gyori ETO (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Diosgyori DIO

Số liệu thống kê H2H

Gyori ETO (Nữ) GYO
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 18
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 31/08/24 22:00
Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
2 4
TTG 02/03/24 21:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Diosgyori Diosgyori
2 0
TTG 26/08/23 19:00
Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
3 6
TTG 15/04/23 21:00
Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 4
TTG 25/09/22 02:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Diosgyori Diosgyori
2 1

Resultados mais recentes: Diosgyori

Resultados mais recentes: Gyori ETO (Nữ)

Diosgyori DIO

Bảng xếp hạng

Gyori ETO (Nữ) GYO
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 22 0 0 155:10 145 66
2 22 17 3 2 82:14 68 54
3 22 16 3 3 60:25 35 51
4 22 12 5 5 52:29 23 41
5 22 9 4 9 42:45 -3 31
6 22 8 4 10 31:43 -12 28
7 22 7 6 9 30:44 -14 27
8 22 6 6 10 36:63 -27 24
9 22 5 3 14 21:67 -46 18
10 22 4 2 16 23:58 -35 14
11 22 4 1 17 15:60 -45 11
12 22 3 1 18 20:109 -89 10
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 93:1 92 33
2 11 9 1 1 49:8 41 28
3 11 8 2 1 33:8 25 26
4 11 6 3 2 21:10 11 21
5 11 5 3 3 23:21 2 18
6 11 5 2 4 20:18 2 17
7 11 5 2 4 27:35 -8 17
8 11 4 3 4 17:20 -3 15
9 11 3 1 7 12:20 -8 10
10 11 2 1 8 8:35 -27 7
11 11 2 0 9 13:48 -35 6
12 11 1 1 9 5:22 -17 4
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 11 0 0 62:9 53 33
2 11 8 2 1 33:6 27 26
3 11 8 1 2 27:17 10 25
4 11 6 2 3 31:19 12 20
5 11 4 2 5 22:27 -5 14
6 11 3 3 5 13:24 -11 12
7 11 3 2 6 13:32 -19 11
8 11 3 1 7 8:22 -14 10
9 11 3 0 8 10:38 -28 9
10 11 1 4 6 9:28 -19 7
11 11 1 1 9 11:38 -27 4
12 11 1 1 9 7:61 -54 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Tư 2023, 21:00