Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gyori ETO (Nữ) vs Diosgyori 25/09/2022

Trận đấu tiếp theo Gyori ETO (Nữ) - Diosgyori on 08/03/2025

Gyori ETO (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

Diosgyori DIO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Gyori ETO (Nữ) GYO

Phỏng đoán

Diosgyori DIO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 79%
    1
  • 8%
    x
  • 13%
    2
  • Gyori ETO (Nữ) GYO

    Chi tiết trận đấu

    Diosgyori DIO
    0
    Thẻ đỏ
    1
    0
    Thẻ vàng
    1
    6
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gyori ETO (Nữ) GYO

    Số liệu thống kê H2H

    Diosgyori DIO
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 18
    • Ghi bàn
    • 6
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 31/08/24 22:00
    Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
    2 4
    TTG 02/03/24 21:00
    Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Diosgyori Diosgyori
    2 0
    TTG 26/08/23 19:00
    Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
    3 6
    TTG 15/04/23 21:00
    Diosgyori Diosgyori Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
    0 4
    TTG 25/09/22 02:00
    Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Diosgyori Diosgyori
    2 1

    Resultados mais recentes: Gyori ETO (Nữ)

    Resultados mais recentes: Diosgyori

    Gyori ETO (Nữ) GYO

    Bảng xếp hạng

    Diosgyori DIO
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 22 0 0 155:10 145 66
    2 22 17 3 2 82:14 68 54
    3 22 16 3 3 60:25 35 51
    4 22 12 5 5 52:29 23 41
    5 22 9 4 9 42:45 -3 31
    6 22 8 4 10 31:43 -12 28
    7 22 7 6 9 30:44 -14 27
    8 22 6 6 10 36:63 -27 24
    9 22 5 3 14 21:67 -46 18
    10 22 4 2 16 23:58 -35 14
    11 22 4 1 17 15:60 -45 11
    12 22 3 1 18 20:109 -89 10
    • Playoffs
    • Placement matches
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 93:1 92 33
    2 11 9 1 1 49:8 41 28
    3 11 8 2 1 33:8 25 26
    4 11 6 3 2 21:10 11 21
    5 11 5 3 3 23:21 2 18
    6 11 5 2 4 20:18 2 17
    7 11 5 2 4 27:35 -8 17
    8 11 4 3 4 17:20 -3 15
    9 11 3 1 7 12:20 -8 10
    10 11 2 1 8 8:35 -27 7
    11 11 2 0 9 13:48 -35 6
    12 11 1 1 9 5:22 -17 4
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 62:9 53 33
    2 11 8 2 1 33:6 27 26
    3 11 8 1 2 27:17 10 25
    4 11 6 2 3 31:19 12 20
    5 11 4 2 5 22:27 -5 14
    6 11 3 3 5 13:24 -11 12
    7 11 3 2 6 13:32 -19 11
    8 11 3 1 7 8:22 -14 10
    9 11 3 0 8 10:38 -28 9
    10 11 1 4 6 9:28 -19 7
    11 11 1 1 9 11:38 -27 4
    12 11 1 1 9 7:61 -54 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    25 Tháng Chín 2022, 02:00