Dundee United (Phụ nữ) vs Montrose FC (Nữ) 02/03/2025
Trận đấu tiếp theo Dundee United (Phụ nữ) - Montrose FC (Nữ) on 21/04/2025
-
02/03/25
22:00
|
Vòng 22
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 số trận gần nhất Dundee United (Phụ nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Montrose FC (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải Ngoại hạng, Nữ có ít hơn 3 bàn thắng
1 - Thắng
0 - Rút thăm
9 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 8
Mục tiêu khác biệt
7
54
Ghi bàn
Thừa nhận
8
43
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 5.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 4.3
- 14.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 17.6'
- 6.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5.1
- 61
- Bàn thắng
- 51
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dundee United (Phụ nữ)










Resultados mais recentes: Montrose FC (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 18 | 3 | 2 | 72:14 | 58 | 57 |
|
![]() |
|
2 | 23 | 17 | 4 | 2 | 120:18 | 102 | 55 | |||
3 | 23 | 17 | 3 | 3 | 90:11 | 79 | 54 | |||
4 | 23 | 16 | 3 | 4 | 83:18 | 65 | 51 |
|
![]() |
|
5 | 23 | 15 | 4 | 4 | 76:15 | 61 | 49 |
|
![]() |
|
6 | 23 | 10 | 2 | 11 | 51:54 | -3 | 32 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 5 | 9 | 9 | 29:41 | -12 | 24 |
|
![]() |
|
2 | 23 | 7 | 3 | 13 | 22:81 | -59 | 24 |
|
![]() |
|
3 | 23 | 6 | 2 | 15 | 25:58 | -33 | 20 |
|
![]() |
|
4 | 23 | 5 | 2 | 16 | 24:82 | -58 | 17 |
|
![]() |
|
5 | 23 | 2 | 2 | 19 | 10:103 | -93 | 8 |
|
![]() |
|
6 | 23 | 1 | 1 | 21 | 14:121 | -107 | 4 |
|
![]() |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 52:5 | 47 | 31 | |||
2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 44:7 | 37 | 28 |
|
![]() |
|
3 | 12 | 8 | 2 | 2 | 40:6 | 34 | 26 |
|
![]() |
|
4 | 11 | 8 | 2 | 1 | 40:9 | 31 | 26 |
|
![]() |
|
5 | 11 | 7 | 3 | 1 | 52:12 | 40 | 24 | |||
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:30 | -9 | 16 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 68:6 | 62 | 31 | |||
2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 32:5 | 27 | 31 |
|
![]() |
|
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 38:6 | 32 | 23 | |||
4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 39:11 | 28 | 23 |
|
![]() |
|
5 | 11 | 7 | 2 | 2 | 36:9 | 27 | 23 |
|
![]() |
|
6 | 11 | 5 | 1 | 5 | 30:24 | 6 | 16 |
|
![]() |