Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Botosani vs Arges Pitesti 09/04/2023

Trận đấu tiếp theo Arges Pitesti - Botosani on 04/12/2024

Botosani BOT

Chi tiết trận đấu

Arges Pitesti ARG

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Botosani trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 7 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Botosani BOT

Chi tiết trận đấu

Arges Pitesti ARG
1 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (3)
6
Tổng số mũi chích ngừa
4
1
Thủ môn cứu thua
0
9
Fouls
11
2
Thẻ vàng
0
12
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
25
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Botosani BOT

Số liệu thống kê H2H

Arges Pitesti ARG
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/04/23 20:30
Botosani Botosani Arges Pitesti Arges Pitesti
1 0
TTG 29/01/23 19:30
Arges Pitesti Arges Pitesti Botosani Botosani
0 2
TTG 01/09/22 23:00
Botosani Botosani Arges Pitesti Arges Pitesti
0 0
TTG 07/03/22 23:30
Botosani Botosani Arges Pitesti Arges Pitesti
1 2
TTG 06/11/21 02:30
Arges Pitesti Arges Pitesti Botosani Botosani
0 1

Resultados mais recentes: Botosani

Resultados mais recentes: Arges Pitesti

Botosani BOT

Bảng xếp hạng

Arges Pitesti ARG
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 22:13 9 53
2 10 5 2 3 15:15 0 46
3 10 2 4 4 11:14 -3 42
U Craiova 1948 SA
4 10 3 4 3 15:14 1 40
5 10 3 3 4 17:20 -3 38
6 10 2 2 6 10:14 -4 29
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 13:7 6 36
2 9 4 5 0 17:11 6 34
3 9 5 1 3 9:9 0 34
4 9 5 1 3 12:9 3 33
5 9 4 3 2 10:5 5 31
6 9 4 3 2 10:7 3 31
7 9 3 3 3 10:9 1 26
8 9 3 1 5 10:11 -1 24
9 9 2 1 6 7:12 -5 23
10 9 0 0 9 1:19 -18 11
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 54:28 26 64
2 30 20 3 7 54:28 26 63
3 30 17 6 7 51:35 16 57
4 30 16 6 8 37:27 10 54
5 30 15 7 8 40:26 14 52
6 30 11 9 10 47:30 17 42
7 30 11 7 12 34:33 1 40
8 30 11 3 16 28:44 -16 36
9 30 8 10 12 28:32 -4 34
10 30 8 10 12 25:37 -12 34
11 30 11 8 11 30:29 1 32
12 30 7 11 12 32:42 -10 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 6 9 15 29:41 -12 27
15 30 6 9 15 21:41 -20 27
16 30 4 10 16 23:45 -22 22
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 16:7 9 15
2 5 3 1 1 8:8 0 10
3 5 2 2 1 7:5 2 8
4 5 1 3 1 7:7 0 6
U Craiova 1948 SA
5 5 1 2 2 6:6 0 5
6 5 1 1 3 6:7 -1 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 7:1 6 11
2 5 3 1 1 9:5 4 10
3 5 2 3 0 7:4 3 9
4 5 3 0 2 8:6 2 9
5 5 3 0 2 4:3 1 9
6 4 2 1 1 6:4 2 7
7 4 2 1 1 4:3 1 7
8 4 1 2 1 4:4 0 5
9 4 1 1 2 6:7 -1 4
10 4 0 0 4 0:7 -7 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 32:9 23 38
2 15 11 2 2 24:12 12 35
3 15 11 0 4 29:12 17 33
4 15 10 3 2 27:12 15 33
5 15 8 5 2 30:18 12 29
6 15 8 2 5 20:13 7 26
7 15 6 6 3 16:11 5 24
8 15 6 4 5 27:13 14 22
9 15 6 3 6 18:14 4 21
10 15 6 3 6 17:18 -1 21
11 15 4 7 4 19:15 4 19
12 15 5 4 6 13:11 2 19
13 15 5 4 6 20:20 0 19
14 15 3 8 4 17:20 -3 17
15 15 4 4 7 12:19 -7 16
16 15 2 6 7 8:16 -8 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 5 2 1 2 7:7 0 7
3 5 1 3 1 6:6 0 6
4 5 1 1 3 4:7 -3 4
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 1 3 10:15 -5 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 6:3 3 10
2 4 2 2 0 10:7 3 8
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 2 1 1 5:6 -1 7
5 4 1 3 0 4:2 2 6
6 5 1 2 2 6:6 0 5
7 4 1 1 2 3:4 -1 4
8 5 1 0 4 4:7 -3 3
9 5 1 0 4 1:5 -4 3
10 5 0 0 5 1:12 -11 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 3 3 25:16 9 30
2 15 9 1 5 21:17 4 28
3 15 7 5 3 22:19 3 26
4 15 5 5 5 20:17 3 20
5 15 5 5 5 12:15 -3 20
6 15 5 4 6 13:14 -1 19
7 15 5 4 6 13:15 -2 19
8 15 3 6 6 15:21 -6 15
9 15 4 3 8 15:22 -7 15
10 15 5 0 10 11:26 -15 15
11 15 3 5 7 14:20 -6 14
12 15 3 4 8 10:29 -19 13
13 15 2 5 8 9:22 -13 11
14 15 2 4 9 15:29 -14 10
15 15 2 4 9 9:26 -17 10
16 15 1 5 9 9:21 -12 8

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FC Botosani đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi ACS Champions FC Arges thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 7-5 nghiêng về phía FC Botosani.

ACS Champions FC Arges đã không thể thắng 10 trận liên tiếp trên sân khách.

Sebastian Mailat là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Botosani với 11 bàn. Arnold Garita đã ghi 9 bàn cho ACS Champions FC Arges.

Victor Dican đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho FC Botosani với 5 lần. Dorian Bertrand là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho ACS Champions FC Arges (2 lần).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2023, 20:30
Trọng tài:
Flueran Viorel Nicusor, Romani
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Botosani, Romani
Dung tích:
7782