Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Krasnodar U19 vs Rostov (Youth) 12/08/2022

Last match Rostov (Youth) - Krasnodar U19 on 04/10/2024

Krasnodar U19 FCK

Chi tiết trận đấu

Rostov (Youth) ROS
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1
Krasnodar U19 FCK

Chi tiết trận đấu

Rostov (Youth) ROS
6
Thẻ vàng
3
7
Đá phạt góc
5

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Krasnodar U19 FCK

Số liệu thống kê H2H

Rostov (Youth) ROS
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 04/10/24 22:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Krasnodar U19 Krasnodar U19
2 2
TTG 23/08/24 22:00
Krasnodar U19 Krasnodar U19 Rostov (Youth) Rostov (Youth)
0 0
TTG 11/08/23 22:00
Krasnodar U19 Krasnodar U19 Rostov (Youth) Rostov (Youth)
1 3
TTG 21/10/22 22:00
Rostov (Youth) Rostov (Youth) Krasnodar U19 Krasnodar U19
0 4
TTG 12/08/22 23:00
Krasnodar U19 Krasnodar U19 Rostov (Youth) Rostov (Youth)
2 1

Resultados mais recentes: Krasnodar U19

Resultados mais recentes: Rostov (Youth)

Krasnodar U19 FCK

Bảng xếp hạng

Rostov (Youth) ROS
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 14 2 2 45:20 25 44
2 18 12 3 3 41:17 24 39
3 18 10 6 2 40:19 21 36
4 18 10 4 4 33:14 19 34
5 18 6 6 6 29:28 1 24
6 18 5 5 8 20:32 -12 20
7 18 4 4 10 24:31 -7 16
8 18 4 3 11 19:46 -27 15
9 18 3 6 9 15:28 -13 15
10 18 1 3 14 9:40 -31 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 18 12 3 3 38:19 19 39
2 18 11 1 6 31:20 11 34
3 18 9 6 3 37:23 14 33
4 18 8 4 6 35:33 2 28
5 18 8 2 8 27:33 -6 26
6 18 7 3 8 17:21 -4 24
7 18 6 2 10 33:35 -2 20
8 18 6 2 10 18:25 -7 20
9 18 5 3 10 23:32 -9 18
10 18 4 2 12 23:41 -18 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 53:18 35 47
2 18 11 2 5 37:26 11 35
3 18 8 5 5 33:24 9 29
4 18 8 4 6 30:22 8 28
5 18 7 4 7 24:26 -2 25
6 18 5 4 9 29:32 -3 19
7 18 5 4 9 20:33 -13 19
8 18 5 3 10 28:35 -7 18
9 18 4 5 9 17:36 -19 17
10 18 4 3 11 21:40 -19 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 5 2 25:10 15 38
2 18 10 4 4 32:22 10 34
3 18 9 5 4 32:18 14 32
4 18 7 6 5 28:21 7 27
5 18 6 7 5 22:24 -2 25
6 18 7 3 8 23:26 -3 24
7 18 5 6 7 26:32 -6 21
8 18 5 5 8 29:31 -2 20
9 18 4 6 8 16:26 -10 18
10 18 1 3 14 15:38 -23 6
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 19:5 14 22
2 9 7 0 2 21:13 8 21
3 9 5 4 0 18:10 8 19
4 9 5 2 2 17:9 8 17
5 9 3 3 3 19:14 5 12
6 9 3 3 3 10:11 -1 12
7 9 3 2 4 10:14 -4 11
8 9 2 2 5 14:17 -3 8
9 9 2 2 5 9:21 -12 8
10 9 1 2 6 7:17 -10 5
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 24:10 14 24
2 9 6 0 3 18:11 7 18
3 9 5 1 3 19:16 3 16
4 9 4 3 2 16:11 5 15
5 9 4 2 3 11:8 3 14
6 9 4 1 4 12:13 -1 13
7 9 4 0 5 13:12 1 12
8 9 3 2 4 14:16 -2 11
9 9 3 1 5 14:16 -2 10
10 9 2 4 3 13:15 -2 10
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 7 1 1 29:10 19 22
2 9 6 0 3 15:13 2 18
3 9 6 0 3 15:12 3 18
4 9 3 5 1 15:13 2 14
5 9 3 2 4 15:13 2 11
6 9 3 1 5 14:15 -1 10
7 9 3 1 5 10:14 -4 10
8 9 2 3 4 9:18 -9 9
9 9 1 3 5 16:23 -7 6
10 9 1 2 6 7:16 -9 5
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 19:9 10 20
2 9 6 2 1 15:5 10 20
3 9 5 2 2 14:8 6 17
4 9 5 1 3 20:12 8 16
5 9 4 3 2 17:10 7 15
6 9 4 2 3 11:10 1 14
7 9 3 5 1 16:10 6 14
8 9 4 2 3 19:14 5 14
9 9 3 4 2 7:5 2 13
10 9 1 2 6 11:16 -5 5
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 24:7 17 23
2 9 5 2 2 22:12 10 17
3 9 5 2 2 16:5 11 17
4 9 5 2 2 22:9 13 17
5 9 3 3 3 10:14 -4 12
6 9 2 2 5 10:21 -11 8
7 9 2 2 5 10:14 -4 8
8 9 2 1 6 10:25 -15 7
9 9 0 4 5 5:14 -9 4
10 9 0 1 8 2:23 -21 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 22:18 4 18
2 9 5 3 1 21:12 9 18
3 9 5 1 3 13:9 4 16
4 9 4 3 2 14:9 5 15
5 9 4 0 5 16:25 -9 12
6 9 3 2 4 5:8 -3 11
7 9 2 2 5 5:13 -8 8
8 9 2 2 5 9:16 -7 8
9 9 1 1 7 14:19 -5 4
10 9 1 0 8 9:25 -16 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 24:8 16 25
2 9 5 2 2 15:9 6 17
3 9 5 2 2 22:13 9 17
4 9 5 0 4 18:11 7 15
5 9 4 1 4 13:9 4 13
6 9 3 1 5 14:24 -10 10
7 9 2 3 4 10:19 -9 9
8 9 2 2 5 14:20 -6 8
9 9 2 2 5 8:18 -10 8
10 9 1 4 4 9:14 -5 7
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 10:5 5 18
2 9 4 4 1 12:6 6 16
3 9 4 2 3 13:13 0 14
4 9 4 1 4 12:11 1 13
5 9 3 3 3 15:19 -4 12
6 9 2 1 6 9:18 -9 7
7 9 1 3 5 10:17 -7 6
8 9 1 3 5 9:22 -13 6
9 9 0 4 5 5:16 -11 4
10 9 0 1 8 4:22 -18 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tám 2022, 23:00