Lorient vs Grenoble bóng đá 38 24/08/2024
Trận đấu tiếp theo Grenoble bóng đá 38 - Lorient on 30/03/2025
-
24/08/24
20:30
|
Vòng 2
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Lorient trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
7 / 10 của trận đấu cuối cùng Grenoble bóng đá 38 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Ligue 2
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
12
11
Ghi bàn
Thừa nhận
22
14
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.3'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 23
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 2
- 8
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lorient
Resultados mais recentes: Grenoble bóng đá 38
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 4 | 4 | 30:17 | 13 | 34 | |
2 | 18 | 10 | 4 | 4 | 26:15 | 11 | 34 | |
3 | 18 | 10 | 3 | 5 | 28:23 | 5 | 33 | |
4 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34:24 | 10 | 32 | |
5 | 18 | 8 | 7 | 3 | 24:13 | 11 | 31 | |
6 | 18 | 8 | 6 | 4 | 26:23 | 3 | 30 | |
7 | 18 | 8 | 5 | 5 | 28:18 | 10 | 29 | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:22 | 1 | 27 | |
9 | 19 | 7 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 27 | |
10 | 19 | 8 | 2 | 9 | 21:25 | -4 | 26 | |
11 | 19 | 5 | 10 | 4 | 22:18 | 4 | 25 | |
12 | 19 | 6 | 5 | 8 | 31:32 | -1 | 23 | |
13 | 18 | 6 | 5 | 7 | 16:19 | -3 | 23 | |
14 | 19 | 6 | 4 | 9 | 20:32 | -12 | 22 | |
15 | 18 | 6 | 3 | 9 | 19:21 | -2 | 21 | |
16 | 19 | 5 | 3 | 11 | 13:24 | -11 | 18 | |
17 | 19 | 4 | 3 | 12 | 19:28 | -9 | 15 | |
18 | 19 | 3 | 3 | 13 | 10:37 | -27 | 12 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 22:6 | 16 | 25 | |
2 | 9 | 8 | 0 | 1 | 17:8 | 9 | 24 | |
3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 23:9 | 14 | 20 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15:8 | 7 | 20 | |
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13:9 | 4 | 20 | |
6 | 9 | 5 | 4 | 0 | 16:5 | 11 | 19 | |
7 | 9 | 6 | 1 | 2 | 14:8 | 6 | 19 | |
8 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:5 | 7 | 18 | |
9 | 9 | 4 | 5 | 0 | 14:6 | 8 | 17 | |
10 | 9 | 5 | 2 | 2 | 14:10 | 4 | 17 | |
11 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11:8 | 3 | 17 | |
12 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:10 | 4 | 15 | |
13 | 9 | 4 | 1 | 4 | 16:16 | 0 | 13 | |
14 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9:8 | 1 | 11 | |
15 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10:12 | -2 | 11 | |
16 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 11 | |
17 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 10 | |
18 | 10 | 0 | 1 | 9 | 1:18 | -17 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 2 | 2 | 12:5 | 7 | 17 | |
2 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:8 | 6 | 14 | |
3 | 9 | 4 | 1 | 4 | 5:9 | -4 | 13 | |
4 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8:8 | 0 | 12 | |
5 | 9 | 4 | 0 | 5 | 11:15 | -4 | 12 | |
6 | 9 | 2 | 5 | 2 | 12:15 | -3 | 11 | |
7 | 10 | 3 | 2 | 5 | 11:17 | -6 | 11 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:19 | -10 | 11 | |
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:16 | -1 | 10 | |
10 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10:13 | -3 | 10 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:11 | -3 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | 11:15 | -4 | 9 | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | 10:16 | -6 | 9 | |
14 | 10 | 1 | 5 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | |
15 | 9 | 2 | 1 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
16 | 9 | 2 | 0 | 7 | 8:16 | -8 | 6 | |
17 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:16 | -7 | 4 | |
18 | 9 | 0 | 1 | 8 | 2:16 | -14 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Lorient và Grenoble là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi Lorient chơi trên sân nhà, Lorient đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi Grenoble thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-9 nghiêng về phía Lorient.
Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Lorient đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Grenoble thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-14 nghiêng về phía Lorient.
Trận thắng gần đây nhất của Grenoble trên sân của Lorient là ở năm 2005.