Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalist Kharkiv vs Bukovyna Chernivtsi 15/09/2024

Metalist Kharkiv MET

Chi tiết trận đấu

Bukovyna Chernivtsi BUK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất Metalist Kharkiv trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Bukovyna Chernivtsi trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Hạng Nhất Quốc Gia có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.12
Metalist Kharkiv MET

Số liệu thống kê đối sánh trước

Bukovyna Chernivtsi BUK
10 Diêm

1 - Thắng

6 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-1

9

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 48.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 19
  • Bàn thắng
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalist Kharkiv MET

Số liệu thống kê H2H

Bukovyna Chernivtsi BUK
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 19:30
Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
2 1
TTG 15/09/24 19:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
0 1
TTG 04/11/23 18:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv Bukovyna Chernivtsi Bukovyna Chernivtsi
2 3

Resultados mais recentes: Metalist Kharkiv

Resultados mais recentes: Bukovyna Chernivtsi

Metalist Kharkiv MET

Bảng xếp hạng

Bukovyna Chernivtsi BUK
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 14 9 1 4 16:13 3 28
2 13 7 5 1 19:6 13 26
3 13 5 5 3 11:10 1 20
4 13 5 4 4 18:10 8 19
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
6 13 3 4 6 11:20 -9 13
7 13 3 4 6 13:16 -3 13
8 13 1 5 7 8:17 -9 8
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
2 15 8 5 2 24:13 11 29
Metallist 1925
3 15 8 4 3 30:16 14 28
Viktoriya Sumy
4 15 7 5 3 20:10 10 26
SC Poltava
5 15 5 5 5 18:11 7 20
FC Ucsa Tarasivka
6 15 5 3 7 16:21 -5 18
Kremin Kremenchuk
7 15 3 5 7 12:22 -10 14
Dinaz Vishgorod
8 15 3 4 8 12:25 -13 13
Kremin Kremenchuk
9 15 1 3 11 7:31 -24 6
Dinaz Vishgorod
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 7 5 2 0 15:3 12 17
2 7 5 0 2 8:5 3 15
3 7 3 3 1 7:5 2 12
4 7 3 2 2 8:4 4 11
5 7 2 3 2 9:9 0 9
6 6 2 2 2 7:8 -1 8
7 6 2 2 2 6:3 3 8
8 6 1 2 3 4:8 -4 5
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 15:7 8 14
Metallist 1925
2 8 4 2 2 13:6 7 14
3 8 3 3 2 20:10 10 12
4 8 3 3 2 7:5 2 12
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
6 8 2 1 5 7:12 -5 7
7 7 2 1 4 6:10 -4 7
Dinaz Vishgorod
8 7 1 3 3 4:5 -1 6
FC Ucsa Tarasivka
9 7 0 2 5 1:12 -11 2
Dinaz Vishgorod
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 7 4 1 2 8:8 0 13
2 6 2 3 1 4:3 1 9
3 6 2 2 2 4:5 -1 8
4 6 2 2 2 10:6 4 8
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
2 7 5 1 1 10:6 4 16
Viktoriya Sumy
3 8 4 3 1 9:6 3 15
4 8 4 2 2 14:6 8 14
5 7 3 3 1 7:4 3 12
SC Poltava
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
7 7 2 1 4 6:10 -4 7
Kremin Kremenchuk
8 7 1 3 3 5:13 -8 6
Kremin Kremenchuk
9 8 1 1 6 6:19 -13 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Chín 2024, 19:00