Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Randers 16/07/2022

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Randers on 17/03/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
Midtjylland FCM

Phỏng đoán

Randers RAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 67%
    1
  • 17%
    x
  • 16%
    2
  • Midtjylland FCM

    Chi tiết trận đấu

    Randers RAN
    56 %
    Sở hữu bóng
    44 %
    10 (9)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (5)
    21
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    2
    Ảnh bị chặn
    2
    3
    Thủ môn cứu thua
    9
    7
    Fouls
    12
    4
    Thẻ vàng
    2
    13
    Đá phạt
    9
    8
    Đá phạt góc
    2
    2
    Ngoại vi
    1
    18
    Ném biên
    15

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Midtjylland FCM

    Số liệu thống kê H2H

    Randers RAN
    • 20% 1thắng
    • 80% 4rút thăm
    • 0thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 20:00
    Randers Randers Midtjylland Midtjylland
    2 2
    TTG 12/03/24 02:00
    Randers Randers Midtjylland Midtjylland
    0 1
    TTG 09/10/23 00:00
    Midtjylland Midtjylland Randers Randers
    2 2
    TTG 14/11/22 03:00
    Randers Randers Midtjylland Midtjylland
    0 0
    TTG 16/07/22 01:00
    Midtjylland Midtjylland Randers Randers
    1 1

    Resultados mais recentes: Midtjylland

    Resultados mais recentes: Randers

    Midtjylland FCM

    Bảng xếp hạng

    Randers RAN
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 18 5 9 61:35 26 59
    2 32 15 10 7 50:35 15 55
    3 32 14 9 9 42:31 11 51
    4 32 14 9 9 44:35 9 51
    5 32 12 8 12 48:52 -4 44
    6 32 10 11 11 40:47 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 13 12 7 55:39 16 51
    2 32 12 10 10 47:53 -6 46
    3 32 11 8 13 44:49 -5 41
    4 32 6 10 16 30:49 -19 28
    5 32 7 7 18 33:58 -25 28
    6 32 6 9 17 34:45 -11 27
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 22 12 7 3 38:20 18 43
    2 22 13 3 6 45:22 23 42
    3 22 10 7 5 32:25 7 37
    4 22 10 5 7 26:20 6 35
    5 22 8 8 6 28:30 -2 32
    6 22 8 6 8 32:34 -2 30
    7 22 8 5 9 34:35 -1 29
    8 22 6 10 6 32:29 3 28
    9 22 7 7 8 27:38 -11 28
    10 22 6 5 11 26:37 -11 23
    11 22 3 7 12 21:36 -15 16
    12 22 3 6 13 18:33 -15 15
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 3 2 32:16 16 36
    2 16 10 3 3 31:15 16 33
    3 16 7 6 3 22:18 4 27
    4 16 6 7 3 23:16 7 25
    5 16 7 3 6 27:29 -2 24
    6 16 6 3 7 16:22 -6 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 6 5 5 21:23 -2 23
    2 16 6 4 6 21:21 0 22
    3 16 6 4 6 25:26 -1 22
    4 16 5 5 6 21:28 -7 20
    5 16 4 6 6 16:26 -10 18
    6 16 3 5 8 14:19 -5 14
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 8 2 1 24:11 13 26
    2 11 7 2 2 22:8 14 23
    3 11 5 5 1 16:13 3 20
    4 11 5 3 3 15:11 4 18
    5 11 5 3 3 20:18 2 18
    6 11 5 3 3 19:19 0 18
    7 11 5 2 4 18:18 0 17
    8 11 5 2 4 12:13 -1 17
    9 11 4 3 4 13:16 -3 15
    10 11 2 3 6 9:17 -8 9
    11 11 1 5 5 7:13 -6 8
    12 11 1 5 5 9:18 -9 8
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 8 2 6 30:20 10 26
    2 16 8 2 6 19:15 4 26
    3 16 7 3 6 22:17 5 24
    4 16 4 8 4 24:25 -1 20
    5 16 5 5 6 21:23 -2 20
    6 16 4 7 5 18:19 -1 19
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 7 8 1 34:18 16 29
    2 16 6 5 5 26:30 -4 23
    3 16 5 4 7 19:23 -4 19
    4 16 3 4 9 20:26 -6 13
    5 16 2 4 10 14:23 -9 10
    6 16 2 2 12 12:30 -18 8
    # Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
    1 11 4 7 0 23:12 11 19
    2 11 6 1 4 23:14 9 19
    3 11 4 5 2 14:9 5 17
    4 11 5 2 4 16:12 4 17
    5 11 5 2 4 11:9 2 17
    6 11 3 6 2 16:17 -1 15
    7 11 3 4 4 14:22 -8 13
    8 11 3 3 5 16:17 -1 12
    9 11 3 3 5 12:16 -4 12
    10 11 2 2 7 12:18 -6 8
    11 11 2 1 8 11:20 -9 7
    12 11 1 2 8 7:18 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Randers FC khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Randers FC là 2-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 23 trận, có 5 trận hòa trong khi Randers FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-27 nghiêng về phía FC Midtjylland.

    Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 37 trận, có 10 trận hòa trong khi Randers FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 104-49 nghiêng về phía FC Midtjylland.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Bảy 2022, 01:00
    Trọng tài:
    Hansen Jonas, Đan Mạch
    Sân vận động:
    McH Arena, Herning, Đan Mạch
    Dung tích:
    11809