Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Minaj vs Dinaz Vishgorod 03/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Minaj MIN

Số liệu thống kê H2H

Dinaz Vishgorod DIV
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

FC Minaj MIN

Bảng xếp hạng

Dinaz Vishgorod DIV
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FC Ucsa Tarasivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
SC Poltava
3 14 6 4 4 20:11 9 22
Metallist 1925
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FK Kudrivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Kremin Kremenchuk
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Dinaz Vishgorod
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
FSC Mariupol
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Bukovyna Chernivtsi
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Metalist Kharkiv
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Agrobiznes Volochisk
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Epicentr
5 16 6 5 5 23:12 11 23
6 15 5 3 7 16:21 -5 18
Prykarpatye
7 15 3 5 7 12:22 -10 14
FC Podillya Khmelnytskyi
8 15 3 4 8 12:25 -13 13
FC Minaj
9 15 1 3 11 7:31 -24 6
Nyva Ternopil
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FC Ucsa Tarasivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
SC Poltava
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FK Kudrivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
Metallist 1925
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Metalurh Zaporizhya
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Dinaz Vishgorod
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Kremin Kremenchuk
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Epicentr
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Bukovyna Chernivtsi
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Agrobiznes Volochisk
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Metalist Kharkiv
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
Prykarpatye
6 8 2 3 3 9:6 3 9
7 8 2 1 5 7:12 -5 7
FC Minaj
8 7 2 1 4 6:10 -4 7
FC Podillya Khmelnytskyi
9 7 0 2 5 1:12 -11 2
Nyva Ternopil
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FC Ucsa Tarasivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
SC Poltava
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FK Kudrivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
Metallist 1925
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Kremin Kremenchuk
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Dinaz Vishgorod
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
FSC Mariupol
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Bukovyna Chernivtsi
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Epicentr
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Metalist Kharkiv
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Agrobiznes Volochisk
5 8 4 2 2 14:6 8 14
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
FC Minaj
7 7 2 1 4 6:10 -4 7
Nyva Ternopil
8 7 1 3 3 5:13 -8 6
Nyva Ternopil
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
Prykarpatye

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 20:00