Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nantes vs Lille OSC 13/05/2024

Trận đấu tiếp theo Lille OSC - Nantes on 06/01/2025

Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL

Phỏng đoán

10 / 10 số trận gần nhất Nantes trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 1 có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất Lille OSC trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Ligue 1 có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.33
Nantes FCN

Chi tiết trận đấu

Lille OSC LIL
29 %
Sở hữu bóng
71 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
10
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
3
18
Fouls
7
4
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
20
5
Đá phạt góc
4
2
Ngoại vi
1
17
Ném biên
16
10 Diêm

3 - Thắng

2 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-8

7

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

16

13

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 22
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nantes FCN

Số liệu thống kê H2H

Lille OSC LIL
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 13/05/24 03:00
Nantes Nantes Lille OSC Lille OSC
1 2
TTG 20/08/23 19:00
Lille OSC Lille OSC Nantes Nantes
2 0
TTG 28/05/23 03:00
Lille OSC Lille OSC Nantes Nantes
2 1
TTG 13/08/22 03:00
Nantes Nantes Lille OSC Lille OSC
1 1
TTG 20/03/22 04:00
Nantes Nantes Lille OSC Lille OSC
0 1

Resultados mais recentes: Nantes

Resultados mais recentes: Lille OSC

Nantes FCN

Bảng xếp hạng

Lille OSC LIL
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 10 2 81:33 48 76
2 34 20 7 7 68:42 26 67
3 34 17 10 7 53:34 19 61
4 34 16 11 7 52:34 18 59
5 34 15 10 9 40:29 11 55
6 34 16 5 13 49:55 -6 53
7 34 14 9 11 45:37 8 51
8 34 13 11 10 52:41 11 50
9 34 13 8 13 42:47 -5 47
10 34 12 10 12 53:46 7 46
11 34 11 10 13 42:46 -4 43
12 34 10 12 12 43:48 -5 41
13 34 10 9 15 38:50 -12 39
14 34 9 6 19 30:55 -25 33
15 34 7 11 16 34:45 -11 32
16 34 8 5 21 35:58 -23 29
17 34 7 8 19 43:66 -23 29
18 34 5 10 19 26:60 -34 25
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:14 20 37
2 17 10 6 1 31:13 18 36
3 17 10 3 4 30:14 16 33
4 17 9 6 2 42:22 20 33
5 17 9 4 4 21:11 10 31
6 17 9 4 4 27:18 9 31
7 17 8 7 2 25:14 11 31
8 17 8 3 6 19:18 1 27
9 17 7 4 6 34:26 8 25
10 17 7 4 6 25:29 -4 25
11 17 7 3 7 22:23 -1 24
12 17 6 2 9 18:19 -1 20
13 17 3 9 5 20:23 -3 18
14 17 4 4 9 26:30 -4 16
15 17 3 7 7 21:25 -4 16
16 17 3 5 9 14:27 -13 14
17 17 3 3 11 17:27 -10 12
18 17 3 3 11 17:30 -13 12
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 4 0 39:11 28 43
2 17 10 4 3 38:28 10 34
3 17 9 3 5 28:20 8 30
4 17 9 1 7 24:26 -2 28
5 17 8 3 6 21:21 0 27
6 17 7 3 7 23:25 -2 24
7 17 6 6 5 19:18 1 24
8 17 5 7 5 18:20 -2 22
9 17 6 3 8 13:25 -12 21
10 17 5 6 6 19:20 -1 21
11 17 5 5 7 18:19 -1 20
12 17 5 5 7 23:29 -6 20
13 17 5 2 10 18:31 -13 17
14 17 3 6 8 16:27 -11 15
15 17 3 5 9 21:28 -7 14
16 17 3 4 10 17:36 -19 13
17 17 1 9 7 16:26 -10 12
18 17 2 5 10 12:33 -21 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Nantes và Lille OSC là 0-2. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Nantes chơi trên sân nhà, Nantes đã thắng 5 trận, có 8 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-19 nghiêng về phía Lille OSC.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, Nantes đã thắng 8 trận, có 16 trận hòa trong khi Lille OSC thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-33 nghiêng về phía Lille OSC.

Trận thắng gần đây nhất của Nantes trước Lille OSC trên sân nhà là ở năm 2004.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2024, 03:00
Trọng tài:
Wattellier Eric, Pháp
Sân vận động:
Stade de La Beaujoire, Nantes, Pháp
Dung tích:
37473