Rosengard (Nữ) vs Pitea (Nữ) 25/03/2023
Last match Pitea (Nữ) - Rosengard (Nữ) on 01/10/2024
-
25/03/23
01:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất Pitea (Nữ) trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 3 bàn thắng
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
19
-
15
-
15
-
12
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Rosengard (Nữ)
Resultados mais recentes: Pitea (Nữ)
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 5 | 3 | 60:16 | 44 | 59 | |
2 | 26 | 18 | 5 | 3 | 53:10 | 43 | 59 | |
3 | 26 | 17 | 5 | 4 | 76:30 | 46 | 56 | |
4 | 26 | 16 | 4 | 6 | 44:28 | 16 | 52 | |
5 | 26 | 15 | 4 | 7 | 44:27 | 17 | 49 | |
6 | 26 | 13 | 9 | 4 | 48:29 | 19 | 48 | |
7 | 26 | 12 | 9 | 5 | 61:32 | 29 | 45 | |
8 | 26 | 7 | 5 | 14 | 29:58 | -29 | 26 | |
9 | 26 | 7 | 3 | 16 | 26:33 | -7 | 24 | |
10 | 26 | 7 | 3 | 16 | 27:39 | -12 | 24 | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | 25:50 | -25 | 24 | |
12 | 26 | 4 | 8 | 14 | 30:57 | -27 | 20 | |
13 | 26 | 4 | 7 | 15 | 32:50 | -18 | 19 | |
14 | 26 | 0 | 3 | 23 | 10:106 | -96 | 3 |
- Champions League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 26:9 | 17 | 34 | |
2 | 13 | 10 | 2 | 1 | 37:14 | 23 | 32 | |
3 | 13 | 10 | 2 | 1 | 26:4 | 22 | 32 | |
4 | 13 | 9 | 3 | 1 | 33:10 | 23 | 30 | |
5 | 13 | 9 | 3 | 1 | 30:15 | 15 | 30 | |
6 | 13 | 8 | 3 | 2 | 42:19 | 23 | 27 | |
7 | 13 | 8 | 2 | 3 | 19:13 | 6 | 26 | |
8 | 13 | 3 | 5 | 5 | 13:20 | -7 | 14 | |
9 | 13 | 4 | 1 | 8 | 11:16 | -5 | 13 | |
10 | 13 | 3 | 3 | 7 | 12:22 | -10 | 12 | |
11 | 13 | 2 | 5 | 6 | 19:28 | -9 | 11 | |
12 | 13 | 3 | 2 | 8 | 12:24 | -12 | 11 | |
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 13:19 | -6 | 8 | |
14 | 13 | 0 | 1 | 12 | 5:54 | -49 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 27:6 | 21 | 29 | |
2 | 13 | 8 | 3 | 2 | 27:6 | 21 | 27 | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 39:16 | 23 | 24 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 25:14 | 11 | 23 | |
5 | 13 | 4 | 6 | 3 | 19:13 | 6 | 18 | |
6 | 13 | 4 | 6 | 3 | 18:14 | 4 | 18 | |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 18:19 | -1 | 18 | |
8 | 13 | 4 | 1 | 8 | 15:15 | 0 | 13 | |
9 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:28 | -15 | 12 | |
10 | 13 | 4 | 0 | 9 | 16:38 | -22 | 12 | |
11 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:17 | -2 | 11 | |
12 | 13 | 3 | 2 | 8 | 19:31 | -12 | 11 | |
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 11:29 | -18 | 9 | |
14 | 13 | 0 | 2 | 11 | 5:52 | -47 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rosengaard Malmo và Piteå IF DFF khi Rosengaard Malmo chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Rosengaard Malmo chơi trên sân nhà, Rosengaard Malmo đã thắng 12 trận, có 1 trận hòa trong khi Piteå IF DFF thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-6 nghiêng về phía Rosengaard Malmo.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Rosengaard Malmo đã thắng 22 trận, có 5 trận hòa trong khi Piteå IF DFF thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-20 nghiêng về phía Rosengaard Malmo.
Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Rosengaard Malmo) và 2-1 (sân của Piteå IF DFF).