Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Banik Ostrava 09/10/2022

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Banik Ostrava on 01/02/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Banik Ostrava BAN
Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

Banik Ostrava BAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 42%
    1
  • 23%
    x
  • 35%
    2
  • Slovan Liberec SLO

    Chi tiết trận đấu

    Banik Ostrava BAN
    9 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    7
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    9
    10
    Fouls
    9
    1
    Thẻ đỏ
    0
    2
    Thẻ vàng
    4
    10
    Đá phạt
    10
    0
    Ngoại vi
    1
    20
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Slovan Liberec SLO

    Số liệu thống kê H2H

    Banik Ostrava BAN
    • 20% 1thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 5
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 2
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 25/08/24 20:30
    Banik Ostrava Banik Ostrava Slovan Liberec Slovan Liberec
    2 0
    TTG 28/04/24 21:00
    Banik Ostrava Banik Ostrava Slovan Liberec Slovan Liberec
    2 2
    TTG 23/07/23 21:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Banik Ostrava Banik Ostrava
    3 1
    TTG 01/04/23 22:00
    Banik Ostrava Banik Ostrava Slovan Liberec Slovan Liberec
    0 0
    TTG 09/10/22 22:00
    Slovan Liberec Slovan Liberec Banik Ostrava Banik Ostrava
    0 0

    Resultados mais recentes: Slovan Liberec

    Resultados mais recentes: Banik Ostrava

    Slovan Liberec SLO

    Bảng xếp hạng

    Banik Ostrava BAN
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Baník Ostrava khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Baník Ostrava là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-16 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

    Trong 40 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 17 trận, có 15 trận hòa trong khi Baník Ostrava thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 54-37 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    9 Tháng Mười 2022, 22:00
    Trọng tài:
    Batik Tomas, Cộng Hòa Séc
    Sân vận động:
    U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
    Dung tích:
    9900