Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Hradec Kralove 27/05/2023

Trận đấu tiếp theo Hradec Kralove - Slovan Liberec on 12/04/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Hradec Kralove HRK

Phỏng đoán

3 / 10 số trận gần nhất Slovan Liberec trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 số trận gần nhất Hradec Kralove trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong 1. Liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.58
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Hradec Kralove HRK
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
12
1
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
5
Fouls
15
1
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
5
4
Ngoại vi
0
20
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Hradec Kralove HRK
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 16
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 23:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Hradec Kralove Hradec Kralove
0 0
TTG 21/04/24 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Hradec Kralove Hradec Kralove
0 0
TTG 11/11/23 22:00
Hradec Kralove Hradec Kralove Slovan Liberec Slovan Liberec
1 1
TTG 27/05/23 00:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Hradec Kralove Hradec Kralove
2 3
TTG 21/05/23 21:00
Hradec Kralove Hradec Kralove Slovan Liberec Slovan Liberec
0 4

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Hradec Kralove

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Hradec Kralove HRK
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

FC Slovan Liberec đã từng thắng 14 trận trong 23 trận đã đấu với FC Hradec Kralove.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 10 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Hradec Kralove thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-10 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 15 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Hradec Kralove thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-29 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trận thắng gần đây nhất của FC Hradec Kralove trên sân của FC Slovan Liberec là ở năm 2018.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Năm 2023, 00:00
Trọng tài:
Kotala Filip, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
9900