Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice 13/05/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Dynamo Ceske Budejovice on 05/04/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Slovan Liberec được chơi với số điểm 0: 0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dynamo Ceske Budejovice được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

14.00
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
9 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (5)
17
Tổng số mũi chích ngừa
8
1
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
5
12
Fouls
17
1
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
15
6
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
1
18
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 20:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 13/04/24 21:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
3 2
TTG 05/11/23 22:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0
TTG 13/05/23 21:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 0
TTG 07/05/23 21:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice Slovan Liberec Slovan Liberec
3 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Dynamo Ceske Budejovice khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Dynamo Ceske Budejovice là 2-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-13 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 18 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-29 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Năm 2023, 21:00
Trọng tài:
Ulrich Tomas, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900