Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs Dukla Banska Bystrica 07/05/2023

Trận đấu tiếp theo Dukla Banska Bystrica - Spartak Trnava on 08/02/2025

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

Dukla Banska Bystrica DBB
Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

Dukla Banska Bystrica DBB
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 68%
    1
  • 17%
    x
  • 15%
    2
  • Spartak Trnava TRN

    Chi tiết trận đấu

    Dukla Banska Bystrica DBB
    51 %
    Sở hữu bóng
    49 %
    2 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (3)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    6
    1
    Ảnh bị chặn
    1
    1
    Thủ môn cứu thua
    2
    7
    Fouls
    10
    1
    Thẻ vàng
    3
    11
    Đá phạt
    8
    6
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    1
    37
    Ném biên
    28

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Spartak Trnava TRN

    Số liệu thống kê H2H

    Dukla Banska Bystrica DBB
    • 60% 3thắng
    • 0rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 4
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 21:30
    Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
    1 0
    TTG 24/02/24 22:00
    Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
    2 0
    TTG 09/10/23 00:00
    Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
    1 2
    TTG 07/05/23 00:00
    Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
    0 1
    TTG 09/04/23 00:00
    Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
    2 0

    Resultados mais recentes: Spartak Trnava

    Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica

    Spartak Trnava TRN

    Bảng xếp hạng

    Dukla Banska Bystrica DBB
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 21 6 5 65:32 33 69
    2 32 20 7 5 54:29 25 67
    3 32 15 7 10 55:38 17 52
    4 32 13 8 11 44:44 0 47
    5 32 13 5 14 50:56 -6 44
    6 32 11 6 15 49:53 -4 39
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 32 12 11 9 43:31 12 47
    2 32 10 10 12 38:38 0 40
    3 32 9 9 14 39:50 -11 36
    4 32 9 9 14 35:52 -17 36
    5 32 6 13 13 35:49 -14 31
    6 32 3 9 20 24:59 -35 18
    • Qualification Playoffs
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 14 6 2 39:17 22 48
    2 22 14 5 3 47:23 24 47
    3 22 12 4 6 39:26 13 40
    4 22 9 8 5 32:24 8 35
    5 22 9 4 9 34:33 1 31
    6 22 9 4 9 34:37 -3 31
    7 22 7 9 6 24:22 2 30
    8 22 4 11 7 28:35 -7 23
    9 22 6 5 11 22:34 -12 23
    10 22 5 7 10 20:33 -13 22
    11 22 4 7 11 19:31 -12 19
    12 22 1 6 15 17:40 -23 9
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 13 1 2 31:13 18 40
    2 16 12 2 2 38:12 26 38
    3 16 8 5 3 30:17 13 29
    4 16 8 3 5 30:20 10 27
    5 16 8 3 5 23:19 4 27
    6 16 7 2 7 26:22 4 23
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 7 5 4 24:15 9 26
    2 16 6 5 5 21:17 4 23
    3 16 6 5 5 17:18 -1 23
    4 16 5 6 5 22:25 -3 21
    5 16 3 8 5 22:25 -3 17
    6 16 1 5 10 13:31 -18 8
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 2 0 31:9 22 29
    2 11 9 1 1 22:8 14 28
    3 11 7 2 2 21:9 12 23
    4 11 6 3 2 19:12 7 21
    5 11 6 3 2 16:10 6 21
    6 11 5 2 4 13:13 0 17
    7 11 5 1 5 17:15 2 16
    8 11 4 4 3 14:13 1 16
    9 11 3 5 3 12:12 0 14
    10 11 2 7 2 18:17 1 13
    11 11 3 4 4 11:13 -2 13
    12 11 0 4 7 9:21 -12 4
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 9 4 3 27:20 7 31
    2 16 7 6 3 23:16 7 27
    3 16 7 2 7 25:21 4 23
    4 16 6 3 7 24:34 -10 21
    5 16 5 5 6 21:25 -4 20
    6 16 3 3 10 19:33 -14 12
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
    1 16 5 6 5 19:16 3 21
    2 16 4 5 7 17:21 -4 17
    3 16 4 3 9 13:27 -14 15
    4 16 3 5 8 13:24 -11 14
    5 16 3 4 9 22:32 -10 13
    6 16 2 4 10 11:28 -17 10
    # Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 5 5 1 17:9 8 20
    2 11 6 1 4 20:14 6 19
    3 11 5 3 3 16:14 2 18
    4 11 4 4 3 12:10 2 16
    5 11 4 3 4 17:22 -5 15
    6 11 3 5 3 16:14 2 14
    7 11 2 4 5 10:18 -8 10
    8 11 2 2 7 13:24 -11 8
    9 11 1 3 7 8:18 -10 6
    10 11 1 3 7 9:21 -12 6
    11 11 1 3 7 6:20 -14 6
    12 11 1 2 8 8:19 -11 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và FK Dukla Banská Bystrica khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và FK Dukla Banská Bystrica là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 18 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 48-17 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

    Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-44 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Năm 2023, 00:00
    Trọng tài:
    Dzivjak Lukas, Slovakia
    Sân vận động:
    Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
    Dung tích:
    19200