Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava 09/10/2023

Trận đấu tiếp theo Dukla Banska Bystrica - Spartak Trnava on 08/02/2025

Dukla Banska Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

3 / 10 số trận gần nhất Dukla Banska Bystrica trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải Superliga có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Spartak Trnava trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Giải Superliga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.26
Dukla Banska Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (5)
12
Tổng số mũi chích ngừa
16
3
Ảnh bị chặn
3
6
Thủ môn cứu thua
4
13
Fouls
10
1
Thẻ vàng
3
13
Đá phạt
13
6
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
3
22
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Banska Bystrica DBB

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava TRN
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 21:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
1 0
TTG 24/02/24 22:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
2 0
TTG 09/10/23 00:00
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
1 2
TTG 07/05/23 00:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
0 1
TTG 09/04/23 00:00
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
2 0

Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Dukla Banska Bystrica DBB

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava TRN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Dukla Banská Bystrica và FC Spartak Trnava là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FK Dukla Banská Bystrica chơi trên sân nhà, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 7 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-20 nghiêng về phía FK Dukla Banská Bystrica.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-45 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Kết quả mùa giải trước: 0-2 (sân của FK Dukla Banská Bystrica) và 1-2 (sân của FC Spartak Trnava).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 00:00
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
SNP Stadion, Banska Bystrica, Slovakia
Dung tích:
9881