Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dukla Banska Bystrica vs Spartak Trnava 09/04/2023

Trận đấu tiếp theo Dukla Banska Bystrica - Spartak Trnava on 08/02/2025

Dukla Banska Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Dukla Banska Bystrica trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga ghi ít nhất 1 bàn

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Spartak Trnava trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Dukla Banska Bystrica DBB

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
60 %
Sở hữu bóng
40 %
5 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (8)
9
Tổng số mũi chích ngừa
13
1
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
8
2
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
4
16
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dukla Banska Bystrica DBB

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava TRN
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/09/24 21:30
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
1 0
TTG 24/02/24 22:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
2 0
TTG 09/10/23 00:00
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
1 2
TTG 07/05/23 00:00
Spartak Trnava Spartak Trnava Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
0 1
TTG 09/04/23 00:00
Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica Spartak Trnava Spartak Trnava
2 0

Resultados mais recentes: Dukla Banska Bystrica

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Dukla Banska Bystrica DBB

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava TRN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 21 6 5 65:32 33 69
2 32 20 7 5 54:29 25 67
3 32 15 7 10 55:38 17 52
4 32 13 8 11 44:44 0 47
5 32 13 5 14 50:56 -6 44
6 32 11 6 15 49:53 -4 39
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 12 11 9 43:31 12 47
2 32 10 10 12 38:38 0 40
3 32 9 9 14 39:50 -11 36
4 32 9 9 14 35:52 -17 36
5 32 6 13 13 35:49 -14 31
6 32 3 9 20 24:59 -35 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 6 2 39:17 22 48
2 22 14 5 3 47:23 24 47
3 22 12 4 6 39:26 13 40
4 22 9 8 5 32:24 8 35
5 22 9 4 9 34:33 1 31
6 22 9 4 9 34:37 -3 31
7 22 7 9 6 24:22 2 30
8 22 4 11 7 28:35 -7 23
9 22 6 5 11 22:34 -12 23
10 22 5 7 10 20:33 -13 22
11 22 4 7 11 19:31 -12 19
12 22 1 6 15 17:40 -23 9
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 13 1 2 31:13 18 40
2 16 12 2 2 38:12 26 38
3 16 8 5 3 30:17 13 29
4 16 8 3 5 30:20 10 27
5 16 8 3 5 23:19 4 27
6 16 7 2 7 26:22 4 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:15 9 26
2 16 6 5 5 21:17 4 23
3 16 6 5 5 17:18 -1 23
4 16 5 6 5 22:25 -3 21
5 16 3 8 5 22:25 -3 17
6 16 1 5 10 13:31 -18 8
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 31:9 22 29
2 11 9 1 1 22:8 14 28
3 11 7 2 2 21:9 12 23
4 11 6 3 2 19:12 7 21
5 11 6 3 2 16:10 6 21
6 11 5 2 4 13:13 0 17
7 11 5 1 5 17:15 2 16
8 11 4 4 3 14:13 1 16
9 11 3 5 3 12:12 0 14
10 11 2 7 2 18:17 1 13
11 11 3 4 4 11:13 -2 13
12 11 0 4 7 9:21 -12 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 4 3 27:20 7 31
2 16 7 6 3 23:16 7 27
3 16 7 2 7 25:21 4 23
4 16 6 3 7 24:34 -10 21
5 16 5 5 6 21:25 -4 20
6 16 3 3 10 19:33 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 6 5 19:16 3 21
2 16 4 5 7 17:21 -4 17
3 16 4 3 9 13:27 -14 15
4 16 3 5 8 13:24 -11 14
5 16 3 4 9 22:32 -10 13
6 16 2 4 10 11:28 -17 10
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 5 1 17:9 8 20
2 11 6 1 4 20:14 6 19
3 11 5 3 3 16:14 2 18
4 11 4 4 3 12:10 2 16
5 11 4 3 4 17:22 -5 15
6 11 3 5 3 16:14 2 14
7 11 2 4 5 10:18 -8 10
8 11 2 2 7 13:24 -11 8
9 11 1 3 7 8:18 -10 6
10 11 1 3 7 9:21 -12 6
11 11 1 3 7 6:20 -14 6
12 11 1 2 8 8:19 -11 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Dukla Banská Bystrica và FC Spartak Trnava là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FK Dukla Banská Bystrica chơi trên sân nhà, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-20 nghiêng về phía FK Dukla Banská Bystrica.

Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FK Dukla Banská Bystrica đã thắng 10 trận, có 10 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 25 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-42 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Trận thắng gần đây nhất của FK Dukla Banská Bystrica trước FC Spartak Trnava trên sân nhà là ở năm 2013.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2023, 00:00
Trọng tài:
Ocenas Michal, Slovakia
Sân vận động:
SNP Stadion, Banska Bystrica, Slovakia
Dung tích:
9881