Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) vs Vorderland (Nữ) 30/05/2021

SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SUD

Chi tiết trận đấu

Vorderland (Nữ) ALF
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:4
SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SUD

Phỏng đoán

Vorderland (Nữ) ALF
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 6%
    1
  • 73%
    x
  • 21%
    2
  • SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SUD

    Chi tiết trận đấu

    Vorderland (Nữ) ALF
    3
    Thẻ vàng
    1
    8
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SUD

    Số liệu thống kê H2H

    Vorderland (Nữ) ALF
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 15
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 24/04/22 16:00
    Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women)
    7 1
    TTG 03/10/21 17:00
    SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
    1 1
    TTG 30/05/21 18:00
    SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ)
    3 4
    TTG 15/11/20 18:00
    Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women)
    1 1
    TTG 27/10/19 17:00
    Vorderland (Nữ) Vorderland (Nữ) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women)
    2 1

    Resultados mais recentes: SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women)

    Resultados mais recentes: Vorderland (Nữ)

    SpG Sudburgenland TSV Hartberg (Women) SUD

    Bảng xếp hạng

    Vorderland (Nữ) ALF
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 18 0 0 92:8 84 54
    2 18 13 2 3 47:19 28 41
    3 18 13 1 4 57:16 41 40
    4 18 9 4 5 57:24 33 31
    5 18 5 5 8 17:40 -23 20
    6 18 5 4 9 28:42 -14 19
    7 18 5 1 12 25:52 -27 16
    8 18 4 1 13 15:53 -38 13
    9 18 3 4 11 16:58 -42 13
    10 18 3 2 13 13:55 -42 11
    • Champions League
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 48:5 43 27
    2 9 6 1 2 31:8 23 19
    3 9 6 1 2 20:13 7 19
    4 9 5 1 3 36:12 24 16
    5 9 2 2 5 14:20 -6 8
    6 9 2 1 6 12:19 -7 7
    7 9 2 1 6 8:26 -18 7
    8 9 1 3 5 5:20 -15 6
    9 9 2 0 7 9:28 -19 6
    10 9 1 2 6 7:26 -19 5
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 9 0 0 44:3 41 27
    2 9 7 1 1 27:6 21 22
    3 9 7 0 2 26:8 18 21
    4 9 4 3 2 21:12 9 15
    5 9 4 2 3 12:20 -8 14
    6 9 3 2 4 14:22 -8 11
    7 9 3 0 6 13:33 -20 9
    8 9 2 2 5 9:32 -23 8
    9 9 2 1 6 6:25 -19 7
    10 9 1 1 7 5:29 -24 4

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Năm 2021, 18:00