Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Cluj vs UTA Arad 02/12/2024

Đại học Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đại học Cluj trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng UTA Arad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.10
Đại học Cluj UCL

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA
70 %
Sở hữu bóng
30 %
3 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
20
Tổng số mũi chích ngừa
7
6
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
15
3
Thẻ vàng
6
19
Đá phạt
13
10
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
4
24
Ném biên
20
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+2

12

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

13

12

  • 1.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 22
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đại học Cluj UCL

Số liệu thống kê H2H

UTA Arad UTA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/12/24 23:30
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
0 1
TTG 30/07/24 00:00
UTA Arad UTA Arad Đại học Cluj Đại học Cluj
0 0
TTG 31/03/24 00:00
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
0 0
TTG 04/02/24 19:00
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
1 3
TTG 15/09/23 23:30
UTA Arad UTA Arad Đại học Cluj Đại học Cluj
0 1

Resultados mais recentes: Đại học Cluj

Resultados mais recentes: UTA Arad

Đại học Cluj UCL

Bảng xếp hạng

UTA Arad UTA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 10 8 4 33:22 11 38
UTA Arad
2 21 10 7 4 32:18 14 37
3 21 9 9 3 30:19 11 36
4 21 9 8 4 33:21 12 35
5 21 9 8 4 36:26 10 35
6 21 7 10 4 23:21 2 31
7 22 8 6 8 30:26 4 30
Otelul Galati
8 21 6 11 4 24:19 5 29
9 22 7 6 9 25:33 -8 27
CSM Politehnica Iasi
10 21 6 7 8 22:24 -2 25
11 22 7 4 11 24:33 -9 25
Buzău
12 21 5 9 7 17:21 -4 24
13 21 5 9 7 20:27 -7 24
14 21 6 4 11 20:32 -12 22
15 21 4 6 11 17:29 -12 18
16 21 4 4 13 18:33 -15 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 4 1 18:9 9 22
2 10 6 2 2 19:9 10 20
3 10 5 4 1 19:9 10 19
4 11 5 4 2 16:11 5 19
CFR Cluj
5 11 5 4 2 14:11 3 19
UTA Arad
6 11 4 6 1 12:6 6 18
7 11 5 3 3 12:6 6 18
Otelul Galati
8 11 5 3 3 23:19 4 18
9 10 4 5 1 16:8 8 17
10 11 5 2 4 14:13 1 17
11 11 3 6 2 14:11 3 15
12 10 4 2 4 12:13 -1 14
13 10 3 3 4 12:13 -1 12
14 11 3 3 5 14:16 -2 12
Đội bóng Dinamo București
15 11 3 2 6 8:10 -2 11
16 10 2 5 3 7:10 -3 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 4 2 17:11 6 19
UTA Arad
2 10 4 5 1 13:7 6 17
3 11 4 5 2 13:9 4 17
4 11 4 4 3 14:12 2 16
5 10 3 5 2 12:10 2 14
6 11 3 4 4 10:11 -1 13
7 10 3 4 3 11:15 -4 13
8 11 4 1 6 10:17 -7 13
Buzău
9 11 3 3 5 18:20 -2 12
Botosani
10 11 2 6 3 8:11 -3 12
11 10 3 1 6 8:13 -5 10
12 11 1 7 3 8:14 -6 10
13 11 2 2 7 11:22 -11 8
CSM Politehnica Iasi
14 11 1 3 7 5:16 -11 6
15 10 1 2 7 10:23 -13 5
16 10 1 2 7 6:19 -13 5

Sự kiện trận đấu

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FC Universitatea Cluj chơi trên sân nhà, FC Universitatea Cluj đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-9 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây, FC Universitatea Cluj đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

Kết quả mùa giải trước: 1-3 (sân của FC Universitatea Cluj) và 0-1 (sân của FC UTA Arad).

Ở Superliga, FC UTA Arad đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2024, 23:30
Trọng tài:
Barbu Marian, România
Sân vận động:
Cluj Arena, Cluj Napoca, România
Dung tích:
30200