Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UTA Arad vs Đại học Cluj 30/07/2024

Last match Đại học Cluj - UTA Arad on 02/12/2024

UTA Arad UTA

Chi tiết trận đấu

Đại học Cluj UCL

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng UTA Arad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đại học Cluj trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.98
UTA Arad UTA

Chi tiết trận đấu

Đại học Cluj UCL
42 %
Sở hữu bóng
58 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
3
7
Fouls
11
0
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
9
6
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
2
18
Ném biên
21
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

21

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

17

11

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 37
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UTA Arad UTA

Số liệu thống kê H2H

Đại học Cluj UCL
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 2
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 02/12/24 23:30
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
0 1
TTG 30/07/24 00:00
UTA Arad UTA Arad Đại học Cluj Đại học Cluj
0 0
TTG 31/03/24 00:00
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
0 0
TTG 04/02/24 19:00
Đại học Cluj Đại học Cluj UTA Arad UTA Arad
1 3
TTG 15/09/23 23:30
UTA Arad UTA Arad Đại học Cluj Đại học Cluj
0 1

Resultados mais recentes: UTA Arad

Resultados mais recentes: Đại học Cluj

UTA Arad UTA

Bảng xếp hạng

Đại học Cluj UCL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:1 2 30
2 1 1 0 0 3:0 3 29
3 1 0 1 0 3:3 0 29
4 1 0 0 1 1:3 -2 26
5 1 0 0 1 0:3 -3 26
6 1 0 1 0 3:3 0 24
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 0 1 0 1:1 0 22
2 1 0 0 1 1:2 -1 21
Hermannstadt
3 1 1 0 0 2:0 2 20
4 1 0 0 1 0:2 -2 20
5 1 1 0 0 2:0 2 19
6 1 0 1 0 0:0 0 19
7 1 0 1 0 0:0 0 17
8 1 0 0 1 0:2 -2 16
9 1 0 1 0 1:1 0 14
10 1 1 0 0 2:1 1 13
Otelul Galati
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
3 1 0 1 0 3:3 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Otelul Galati
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 1 0 0 1 1:2 -1 0
Hermannstadt
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 3:3 0 1
2 0 0 0 0 0:0 0 0
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
6 1 0 0 1 0:3 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Hermannstadt
3 1 0 1 0 1:1 0 1
4 1 0 1 0 0:0 0 1
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Petrolul Ploiești
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC UTA Arad và FC Universitatea Cluj là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC UTA Arad chơi trên sân nhà, FC UTA Arad đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-9 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây, FC UTA Arad đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

Kết quả mùa giải trước: 0-1 (sân của FC UTA Arad) và 1-3 (sân của FC Universitatea Cluj).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Bảy 2024, 00:00
Trọng tài:
Kovacs Istvan, România
Sân vận động:
Stadionul Francisc von Neumann, Arad, România
Dung tích:
7287