Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UTA Arad vs Hermannstadt 02/12/2023

Trận đấu tiếp theo Hermannstadt - UTA Arad on 01/02/2025

UTA Arad UTA

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER

Phỏng đoán

5 / 10của trận đấu cuối cùng UTA Arad trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

7 / 10của trận đấu cuối cùng Hermannstadt trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong một trận hòa

4 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

7.50
UTA Arad UTA

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER
51 %
Sở hữu bóng
49 %
8 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (4)
16
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
6
9
Fouls
4
2
Thẻ vàng
2
5
Đá phạt
11
2
Đá phạt góc
5
2
Ngoại vi
1
25
Ném biên
24
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 7

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

0

13

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

16

5

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 26
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UTA Arad UTA

Số liệu thống kê H2H

Hermannstadt HER
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/09/24 23:00
UTA Arad UTA Arad Hermannstadt Hermannstadt
1 1
TTG 12/04/24 22:30
UTA Arad UTA Arad Hermannstadt Hermannstadt
1 3
TTG 02/12/23 20:00
UTA Arad UTA Arad Hermannstadt Hermannstadt
2 0
TTG 29/07/23 23:30
Hermannstadt Hermannstadt UTA Arad UTA Arad
2 1
TTG 03/05/23 01:00
UTA Arad UTA Arad Hermannstadt Hermannstadt
1 0

Resultados mais recentes: UTA Arad

Resultados mais recentes: Hermannstadt

UTA Arad UTA

Bảng xếp hạng

Hermannstadt HER
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC UTA Arad và AFC Hermannstadt là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi FC UTA Arad chơi trên sân nhà, FC UTA Arad đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi AFC Hermannstadt thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 5-4 nghiêng về phía AFC Hermannstadt.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây, FC UTA Arad đã thắng 1 trận, có 4 trận hòa trong khi AFC Hermannstadt thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-6 nghiêng về phía AFC Hermannstadt.

Kết quả mùa giải trước: 1-2 (sân của FC UTA Arad) và 0-0 (sân của AFC Hermannstadt).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Mười Hai 2023, 20:00
Trọng tài:
Mladinovici Horia Gabriel, Romani
Sân vận động:
Stadionul Francisc von Neumann, Arad, Romani
Dung tích:
7287