Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FCSB vs Hermannstadt 18/01/2025

Ai sẽ thắng?

  • FCSB
  • Vẽ
  • Hermannstadt
FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy FCSB trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Hermannstadt trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

8.30
FCSB FCSB

Chi tiết trận đấu

Hermannstadt HER
62 %
Sở hữu bóng
38 %
6 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1
21
Tổng số mũi chích ngừa
1
6
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
6
9
Fouls
2
3
Thẻ vàng
1
3
Đá phạt
12
9
Đá phạt góc
2
3
Ngoại vi
1
27
Ném biên
24
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+9

16

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

12

7

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 23
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FCSB FCSB

Số liệu thống kê H2H

Hermannstadt HER
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 18/01/25 02:00
FCSB FCSB Hermannstadt Hermannstadt
1 1
TTG 26/08/24 03:00
Hermannstadt Hermannstadt FCSB FCSB
2 0
TTG 17/12/23 02:00
FCSB FCSB Hermannstadt Hermannstadt
3 0
TTG 22/09/23 01:00
Hermannstadt Hermannstadt FCSB FCSB
2 2
TTG 23/01/23 02:45
Hermannstadt Hermannstadt FCSB FCSB
0 1

Resultados mais recentes: FCSB

Resultados mais recentes: Hermannstadt

FCSB FCSB

Bảng xếp hạng

Hermannstadt HER
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 10 8 4 33:22 11 38
UTA Arad
2 21 10 7 4 32:18 14 37
3 21 9 9 3 30:19 11 36
4 21 9 8 4 33:21 12 35
5 21 9 8 4 36:26 10 35
6 21 7 10 4 23:21 2 31
7 22 8 6 8 30:26 4 30
Otelul Galati
8 21 6 11 4 24:19 5 29
9 22 7 6 9 25:33 -8 27
CSM Politehnica Iasi
10 21 6 7 8 22:24 -2 25
11 22 7 4 11 24:33 -9 25
Buzău
12 21 5 9 7 17:21 -4 24
13 21 5 9 7 20:27 -7 24
14 21 6 4 11 20:32 -12 22
15 21 4 6 11 17:29 -12 18
16 21 4 4 13 18:33 -15 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 4 1 18:9 9 22
2 10 6 2 2 19:9 10 20
3 10 5 4 1 19:9 10 19
4 11 5 4 2 16:11 5 19
CFR Cluj
5 11 5 4 2 14:11 3 19
UTA Arad
6 11 4 6 1 12:6 6 18
7 11 5 3 3 12:6 6 18
Otelul Galati
8 11 5 3 3 23:19 4 18
9 10 4 5 1 16:8 8 17
10 11 5 2 4 14:13 1 17
11 11 3 6 2 14:11 3 15
12 10 4 2 4 12:13 -1 14
13 10 3 3 4 12:13 -1 12
14 11 3 3 5 14:16 -2 12
Đội bóng Dinamo București
15 11 3 2 6 8:10 -2 11
16 10 2 5 3 7:10 -3 11
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 5 4 2 17:11 6 19
UTA Arad
2 10 4 5 1 13:7 6 17
3 11 4 5 2 13:9 4 17
4 11 4 4 3 14:12 2 16
5 10 3 5 2 12:10 2 14
6 11 3 4 4 10:11 -1 13
7 10 3 4 3 11:15 -4 13
8 11 4 1 6 10:17 -7 13
Buzău
9 11 3 3 5 18:20 -2 12
Botosani
10 11 2 6 3 8:11 -3 12
11 10 3 1 6 8:13 -5 10
12 11 1 7 3 8:14 -6 10
13 11 2 2 7 11:22 -11 8
CSM Politehnica Iasi
14 11 1 3 7 5:16 -11 6
15 10 1 2 7 10:23 -13 5
16 10 1 2 7 6:19 -13 5

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây khi Fotbal Club FCSB chơi trên sân nhà, Fotbal Club FCSB đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi AFC Hermannstadt thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-5 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây, Fotbal Club FCSB đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi AFC Hermannstadt thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-15 nghiêng về phía Fotbal Club FCSB.

Kết quả mùa giải trước: 3-0 (sân của Fotbal Club FCSB) và 2-2 (sân của AFC Hermannstadt).

Bạn có biết rằng Fotbal Club FCSB ghi 22% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Một 2025, 02:00
Trọng tài:
Moroita Andrei, România
Sân vận động:
National Arena, Bucharest, România
Dung tích:
54000