Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs Slovacko 07/05/2023

Trận đấu tiếp theo Viktoria Plzen - Slovacko on 05/04/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovacko FCS

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Slovacko trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

5.08
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

Slovacko FCS
7 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (6)
16
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
5
14
Fouls
17
1
Thẻ vàng
0
17
Đá phạt
14
7
Đá phạt góc
3
27
Ném biên
20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

Slovacko FCS
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 10
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 22:30
Slovacko Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 0
TTG 11/05/24 21:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovacko Slovacko
4 2
TTG 22/04/24 00:00
Slovacko Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 12/11/23 22:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovacko Slovacko
1 4
TTG 07/05/23 00:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen Slovacko Slovacko
2 2

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: Slovacko

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

Slovacko FCS
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste là 2-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 10 trận, có 6 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-16 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 20 trận, có 8 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-35 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Khi được chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã không thua trước 1 FC Slovacko Uherske Hradiste trong 4 cuộc đối đầu gần nhất

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2023, 00:00
Trọng tài:
Petrik Jan, Cộng Hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Cộng Hòa Séc
Dung tích:
11700