Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoriya Sumy vs FC Podillya Khmelnytskyi 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoriya Sumy VIK

Số liệu thống kê H2H

FC Podillya Khmelnytskyi POK
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Viktoriya Sumy VIK

Bảng xếp hạng

FC Podillya Khmelnytskyi POK
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FC Ucsa Tarasivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
SC Poltava
3 14 6 4 4 20:11 9 22
Metallist 1925
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FK Kudrivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Kremin Kremenchuk
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Dinaz Vishgorod
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
FSC Mariupol
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Bukovyna Chernivtsi
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Metalist Kharkiv
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Agrobiznes Volochisk
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Epicentr
5 16 6 5 5 23:12 11 23
6 15 5 3 7 16:21 -5 18
Prykarpatye
7 15 3 5 7 12:22 -10 14
FC Podillya Khmelnytskyi
8 15 3 4 8 12:25 -13 13
FC Minaj
9 15 1 3 11 7:31 -24 6
Nyva Ternopil
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FC Ucsa Tarasivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
SC Poltava
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FK Kudrivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
Metallist 1925
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Metalurh Zaporizhya
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Dinaz Vishgorod
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Kremin Kremenchuk
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Epicentr
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Bukovyna Chernivtsi
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Agrobiznes Volochisk
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Metalist Kharkiv
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
Prykarpatye
6 8 2 3 3 9:6 3 9
7 8 2 1 5 7:12 -5 7
FC Minaj
8 7 2 1 4 6:10 -4 7
FC Podillya Khmelnytskyi
9 7 0 2 5 1:12 -11 2
Nyva Ternopil
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FC Ucsa Tarasivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
SC Poltava
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FK Kudrivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
Metallist 1925
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Kremin Kremenchuk
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Dinaz Vishgorod
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
FSC Mariupol
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Bukovyna Chernivtsi
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Epicentr
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Metalist Kharkiv
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Agrobiznes Volochisk
5 8 4 2 2 14:6 8 14
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
FC Minaj
7 7 2 1 4 6:10 -4 7
Nyva Ternopil
8 7 1 3 3 5:13 -8 6
Nyva Ternopil
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
Prykarpatye

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 20:00