Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Star vs Novi Pazar 12/03/2023

Trận đấu tiếp theo Novi Pazar - Red Star on 15/12/2024

Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 3:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Red Star trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Novi Pazar trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

2.34
Red Star CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
1
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt góc
3

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Red Star CZV

Số liệu thống kê H2H

Novi Pazar NPA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/08/24 02:00
Red Star Red Star Novi Pazar Novi Pazar
4 1
TTG 17/02/24 21:00
Novi Pazar Novi Pazar Red Star Red Star
0 3
TTG 03/09/23 02:00
Red Star Red Star Novi Pazar Novi Pazar
2 1
TTG 29/05/23 01:00
Red Star Red Star Novi Pazar Novi Pazar
2 2
TTG 12/03/23 23:00
Red Star Red Star Novi Pazar Novi Pazar
5 1

Resultados mais recentes: Red Star

Resultados mais recentes: Novi Pazar

Red Star CZV

Bảng xếp hạng

Novi Pazar NPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 30 7 0 96:19 77 97
2 37 22 9 6 66:32 34 75
3 37 23 6 8 65:38 27 75
4 37 21 8 8 68:34 34 71
5 37 16 15 6 59:35 24 63
6 37 15 6 16 40:49 -9 51
7 37 13 7 17 29:52 -23 46
8 37 11 9 17 37:43 -6 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 10 9 18 27:37 -10 39
2 37 9 12 16 38:49 -11 39
3 37 9 11 17 40:57 -17 38
4 37 9 10 18 35:56 -21 37
5 37 8 11 18 28:50 -22 35
6 37 9 8 20 37:61 -24 35
7 37 11 8 18 28:57 -29 32
8 37 6 12 19 25:49 -24 30
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 26 4 0 81:14 67 82
2 30 18 8 4 52:22 30 62
3 30 19 5 6 56:31 25 62
4 30 17 6 7 57:28 29 57
5 30 14 12 4 47:27 20 54
6 30 15 5 10 37:31 6 50
7 30 11 6 13 24:42 -18 39
8 30 10 7 13 29:30 -1 37
9 30 10 7 13 23:45 -22 37
10 30 8 7 15 22:31 -9 31
11 30 7 8 15 30:51 -21 29
12 30 7 8 15 28:49 -21 29
13 30 5 10 15 26:43 -17 25
14 30 4 11 15 32:52 -20 23
15 30 5 8 17 21:44 -23 23
16 30 4 8 18 20:45 -25 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 58:10 48 51
2 19 15 2 2 37:15 22 47
3 18 12 4 2 33:13 20 40
4 19 10 6 3 33:18 15 36
5 19 10 5 4 31:17 14 35
6 18 9 3 6 20:16 4 30
7 18 7 5 6 15:23 -8 26
8 18 6 5 7 20:20 0 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 21:24 -3 31
2 18 6 6 6 25:23 2 24
3 19 6 6 7 15:14 1 24
4 18 6 6 6 15:18 -3 24
5 18 6 5 7 25:26 -1 23
6 19 5 5 9 14:23 -9 20
7 19 5 4 10 24:34 -10 19
8 18 3 5 10 12:26 -14 14
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 46:6 40 41
2 15 11 2 2 29:14 15 35
3 15 10 3 2 25:11 14 33
4 15 9 3 3 19:10 9 30
5 15 8 4 3 26:13 13 28
6 15 8 3 4 17:17 0 27
7 15 7 5 3 27:16 11 26
8 15 6 4 5 12:19 -7 22
9 15 6 3 6 16:13 3 21
10 15 5 6 4 13:10 3 21
11 15 4 5 6 18:19 -1 17
12 15 4 5 6 21:24 -3 17
13 15 4 5 6 11:16 -5 17
14 15 4 4 7 20:28 -8 16
15 15 4 3 8 12:22 -10 15
16 15 2 3 10 10:25 -15 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 38:9 29 46
2 18 12 4 2 35:15 20 40
3 18 11 2 5 35:16 19 35
4 18 8 4 6 28:23 5 28
5 19 4 11 4 26:22 4 23
6 19 6 3 10 20:33 -13 21
7 19 6 2 11 14:29 -15 20
8 19 5 4 10 17:23 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 5 9 21:33 -12 17
2 19 3 7 9 13:23 -10 16
3 18 4 4 10 13:27 -14 16
4 18 4 3 11 12:23 -11 15
5 19 3 6 10 13:26 -13 15
6 19 3 6 10 15:31 -16 15
7 19 2 5 12 13:32 -19 11
8 18 2 4 12 7:33 -26 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 35:8 27 41
2 15 10 4 1 26:9 17 34
3 15 10 1 4 30:12 18 31
4 15 8 3 4 27:17 10 27
5 15 4 9 2 22:16 6 21
6 15 6 2 7 18:21 -3 20
7 15 5 2 8 12:23 -11 17
8 15 4 4 7 13:17 -4 16
9 15 3 5 7 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:23 -13 13
11 15 2 5 8 10:20 -10 11
12 15 3 1 11 9:21 -12 10
13 15 2 4 9 6:28 -22 10
14 15 1 5 9 8:24 -16 8
15 15 0 6 9 11:28 -17 6
16 15 1 3 11 10:28 -18 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Novi Pazar khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Novi Pazar là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 9 trận, có 0 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 33-2 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 17 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-8 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2023, 23:00
Trọng tài:
Nikolic Danilo, Serbia