Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Mladost Lucani 22/12/2023

Trận đấu tiếp theo Cukaricki - Mladost Lucani on 02/02/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Hiệp 1 2:0
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Cukaricki trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 số trận gần nhất Mladost Lucani trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

3.61
Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
67 %
Sở hữu bóng
33 %
11 (10)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (1)
29
Tổng số mũi chích ngừa
1
8
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
8
18
Fouls
9
0
Thẻ đỏ
1
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
20
5
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
2
16
Ném biên
11
10 Diêm

4 - Thắng

0 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

+2

14

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

9

17

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.7
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 26
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 5
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 24/08/24 03:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
3 1
TTG 27/04/24 01:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
4 1
TTG 09/03/24 01:30
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
1 0
TTG 22/12/23 21:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
3 0
TTG 02/03/23 01:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
0 1

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Mladost Lucani khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và Mladost Lucani là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 10 trận, có 3 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-12 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-26 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Mười Hai 2023, 21:00
Trọng tài:
Nikolic Danilo, Serbia