Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladost Lucani vs Cukaricki 02/03/2023

Trận đấu tiếp theo Cukaricki - Mladost Lucani on 02/02/2025

Mladost Lucani MLA

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

8 / 10 số trận gần nhất Mladost Lucani trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

10 / 10 trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 2 bàn thắng

8 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất Cukaricki trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 trận gần nhất có trong Superliga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Mladost Lucani MLA

Chi tiết trận đấu

Cukaricki CUK
1
Thẻ vàng
4
2
Đá phạt góc
8

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladost Lucani MLA

Số liệu thống kê H2H

Cukaricki CUK
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/08/24 03:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
3 1
TTG 27/04/24 01:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
4 1
TTG 09/03/24 01:30
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
1 0
TTG 22/12/23 21:00
Cukaricki Cukaricki Mladost Lucani Mladost Lucani
3 0
TTG 02/03/23 01:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Cukaricki Cukaricki
0 1

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Resultados mais recentes: Cukaricki

Mladost Lucani MLA

Bảng xếp hạng

Cukaricki CUK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 30 7 0 96:19 77 97
2 37 22 9 6 66:32 34 75
3 37 23 6 8 65:38 27 75
4 37 21 8 8 68:34 34 71
5 37 16 15 6 59:35 24 63
6 37 15 6 16 40:49 -9 51
7 37 13 7 17 29:52 -23 46
8 37 11 9 17 37:43 -6 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 10 9 18 27:37 -10 39
2 37 9 12 16 38:49 -11 39
3 37 9 11 17 40:57 -17 38
4 37 9 10 18 35:56 -21 37
5 37 8 11 18 28:50 -22 35
6 37 9 8 20 37:61 -24 35
7 37 11 8 18 28:57 -29 32
8 37 6 12 19 25:49 -24 30
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 26 4 0 81:14 67 82
2 30 18 8 4 52:22 30 62
3 30 19 5 6 56:31 25 62
4 30 17 6 7 57:28 29 57
5 30 14 12 4 47:27 20 54
6 30 15 5 10 37:31 6 50
7 30 11 6 13 24:42 -18 39
8 30 10 7 13 29:30 -1 37
9 30 10 7 13 23:45 -22 37
10 30 8 7 15 22:31 -9 31
11 30 7 8 15 30:51 -21 29
12 30 7 8 15 28:49 -21 29
13 30 5 10 15 26:43 -17 25
14 30 4 11 15 32:52 -20 23
15 30 5 8 17 21:44 -23 23
16 30 4 8 18 20:45 -25 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 58:10 48 51
2 19 15 2 2 37:15 22 47
3 18 12 4 2 33:13 20 40
4 19 10 6 3 33:18 15 36
5 19 10 5 4 31:17 14 35
6 18 9 3 6 20:16 4 30
7 18 7 5 6 15:23 -8 26
8 18 6 5 7 20:20 0 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 4 6 21:24 -3 31
2 18 6 6 6 25:23 2 24
3 19 6 6 7 15:14 1 24
4 18 6 6 6 15:18 -3 24
5 18 6 5 7 25:26 -1 23
6 19 5 5 9 14:23 -9 20
7 19 5 4 10 24:34 -10 19
8 18 3 5 10 12:26 -14 14
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 46:6 40 41
2 15 11 2 2 29:14 15 35
3 15 10 3 2 25:11 14 33
4 15 9 3 3 19:10 9 30
5 15 8 4 3 26:13 13 28
6 15 8 3 4 17:17 0 27
7 15 7 5 3 27:16 11 26
8 15 6 4 5 12:19 -7 22
9 15 6 3 6 16:13 3 21
10 15 5 6 4 13:10 3 21
11 15 4 5 6 18:19 -1 17
12 15 4 5 6 21:24 -3 17
13 15 4 5 6 11:16 -5 17
14 15 4 4 7 20:28 -8 16
15 15 4 3 8 12:22 -10 15
16 15 2 3 10 10:25 -15 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 4 0 38:9 29 46
2 18 12 4 2 35:15 20 40
3 18 11 2 5 35:16 19 35
4 18 8 4 6 28:23 5 28
5 19 4 11 4 26:22 4 23
6 19 6 3 10 20:33 -13 21
7 19 6 2 11 14:29 -15 20
8 19 5 4 10 17:23 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 4 5 9 21:33 -12 17
2 19 3 7 9 13:23 -10 16
3 18 4 4 10 13:27 -14 16
4 18 4 3 11 12:23 -11 15
5 19 3 6 10 13:26 -13 15
6 19 3 6 10 15:31 -16 15
7 19 2 5 12 13:32 -19 11
8 18 2 4 12 7:33 -26 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 35:8 27 41
2 15 10 4 1 26:9 17 34
3 15 10 1 4 30:12 18 31
4 15 8 3 4 27:17 10 27
5 15 4 9 2 22:16 6 21
6 15 6 2 7 18:21 -3 20
7 15 5 2 8 12:23 -11 17
8 15 4 4 7 13:17 -4 16
9 15 3 5 7 16:27 -11 14
10 15 3 4 8 10:23 -13 13
11 15 2 5 8 10:20 -10 11
12 15 3 1 11 9:21 -12 10
13 15 2 4 9 6:28 -22 10
14 15 1 5 9 8:24 -16 8
15 15 0 6 9 11:28 -17 6
16 15 1 3 11 10:28 -18 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladost Lucani và FK Cukaricki Belgrade khi Mladost Lucani chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladost Lucani và FK Cukaricki Belgrade là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Mladost Lucani chơi trên sân nhà, Mladost Lucani đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-13 nghiêng về phía Mladost Lucani.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, Mladost Lucani đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi FK Cukaricki Belgrade thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-26 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Ba 2023, 01:00
Trọng tài:
Trifkovic Dejan, Serbia