Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cukaricki vs Napredak Krusevac 03/05/2024

Trận đấu tiếp theo Napredak Krusevac - Cukaricki on 09/03/2025

Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Napredak Krusevac NAP

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Cukaricki trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

7 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Napredak Krusevac trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

2.30
Cukaricki CUK

Chi tiết trận đấu

Napredak Krusevac NAP
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+4

17

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

10

15

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 30
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cukaricki CUK

Số liệu thống kê H2H

Napredak Krusevac NAP
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 2
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 00:00
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
0 0
TTG 03/05/24 00:30
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
2 0
TTG 02/03/24 01:30
Cukaricki Cukaricki Napredak Krusevac Napredak Krusevac
2 1
TTG 22/11/23 23:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Cukaricki Cukaricki
1 0
TTG 05/11/22 03:00
Napredak Krusevac Napredak Krusevac Cukaricki Cukaricki
0 0

Resultados mais recentes: Cukaricki

Resultados mais recentes: Napredak Krusevac

Cukaricki CUK

Bảng xếp hạng

Napredak Krusevac NAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 31 3 3 94:28 66 96
2 37 24 6 7 80:48 32 78
3 37 22 9 6 75:39 36 75
4 37 17 10 10 62:50 12 61
5 37 19 4 14 64:61 3 61
6 37 16 9 12 57:47 10 57
7 37 13 7 17 38:53 -15 46
8 37 11 7 19 36:66 -30 40
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 14 6 17 44:47 -3 48
2 37 13 8 16 36:47 -11 47
3 37 11 9 17 43:53 -10 42
4 37 11 8 18 40:48 -8 41
5 37 11 7 19 34:51 -17 40
6 37 10 9 18 47:65 -18 39
7 37 9 11 17 46:58 -12 38
8 37 3 9 25 24:59 -35 18
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 2 3 77:22 55 77
2 30 22 4 4 66:35 31 70
3 30 17 9 4 57:29 28 60
4 30 14 8 8 49:42 7 50
5 30 16 2 12 46:46 0 50
6 30 13 9 8 44:33 11 48
7 30 11 7 12 30:40 -10 40
8 30 11 6 13 31:39 -8 39
9 30 10 6 14 35:40 -5 36
10 30 10 4 16 29:44 -15 34
11 30 9 6 15 33:40 -7 33
12 30 9 5 16 34:47 -13 32
13 30 9 4 17 28:45 -17 31
14 30 7 9 14 38:48 -10 30
15 30 7 5 18 34:59 -25 26
16 30 3 8 19 19:41 -22 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 17 2 0 54:15 39 53
2 19 13 2 4 42:25 17 41
3 19 12 4 3 41:21 20 40
4 19 11 5 3 33:19 14 38
5 18 12 2 4 33:24 9 38
6 18 10 5 3 33:18 15 35
7 18 9 4 5 24:17 7 31
8 18 5 4 9 16:28 -12 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 9 3 7 26:23 3 30
2 19 8 4 7 20:20 0 28
3 18 7 6 5 32:24 8 27
4 18 7 5 6 22:23 -1 26
5 19 8 2 9 22:28 -6 26
6 18 7 3 8 29:28 1 24
7 19 6 5 8 23:25 -2 23
8 18 1 5 12 7:25 -18 8
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 42:9 33 41
2 15 12 1 2 34:18 16 37
3 15 9 4 2 25:16 9 31
4 15 10 1 4 26:19 7 31
5 15 8 5 2 27:16 11 29
6 15 8 4 3 26:16 10 28
7 15 7 4 4 19:15 4 25
8 15 7 3 5 23:20 3 24
9 15 6 5 4 27:19 8 23
10 15 7 2 6 19:20 -1 23
11 15 6 3 6 16:18 -2 21
12 15 5 3 7 12:17 -5 18
13 15 6 0 9 16:25 -9 18
14 15 5 2 8 21:26 -5 17
15 15 4 4 7 16:21 -5 16
16 15 1 4 10 6:20 -14 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 14 1 3 40:13 27 43
2 18 11 4 3 38:23 15 37
3 18 10 5 3 34:18 16 35
4 18 6 5 7 29:31 -2 23
5 19 7 2 10 31:37 -6 23
6 19 6 4 9 24:29 -5 22
7 19 6 3 10 20:38 -18 21
8 19 4 3 12 14:36 -22 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 5 6 7 14:19 -5 21
2 18 5 4 9 20:28 -8 19
3 18 5 3 10 18:24 -6 18
4 19 3 6 10 18:37 -19 15
5 19 4 2 13 12:28 -16 14
6 18 3 4 11 20:28 -8 13
7 19 2 5 12 14:34 -20 11
8 19 2 4 13 17:34 -17 10
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 12 0 3 35:13 22 36
2 15 10 3 2 32:17 15 33
3 15 9 5 1 31:13 18 32
4 15 6 3 6 19:22 -3 21
5 15 5 4 6 17:17 0 19
6 15 5 4 6 24:26 -2 19
7 15 6 1 8 20:27 -7 19
8 15 4 4 7 13:19 -6 16
9 15 5 1 9 18:26 -8 16
10 15 4 3 8 11:25 -14 15
11 15 3 3 9 17:22 -5 12
12 15 3 3 9 12:20 -8 12
13 15 2 4 9 13:21 -8 10
14 15 2 3 10 13:33 -20 9
15 15 2 2 11 9:25 -16 8
16 15 1 4 10 11:29 -18 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Cukaricki Belgrade và FK Napredak Krusevac khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi FK Cukaricki Belgrade chơi trên sân nhà, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 13 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-6 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây, FK Cukaricki Belgrade đã thắng 20 trận, có 6 trận hòa trong khi FK Napredak Krusevac thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 45-27 nghiêng về phía FK Cukaricki Belgrade.

Trận thắng gần đây nhất của FK Napredak Krusevac trên sân của FK Cukaricki Belgrade là ở năm 2009.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2024, 00:30
Trọng tài:
Lukic Lazar, Serbia